Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,494,523
|
1,381,119
|
2,093,233
|
2,163,456
|
2,325,314
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,199
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,493,323
|
1,381,119
|
2,093,233
|
2,163,456
|
2,325,314
|
Giá vốn hàng bán
|
737,206
|
613,940
|
1,081,833
|
1,042,529
|
1,252,131
|
Lợi nhuận gộp
|
756,117
|
767,179
|
1,011,399
|
1,120,928
|
1,073,184
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
30,562
|
37,658
|
213,920
|
100,601
|
38,036
|
Chi phí tài chính
|
366,341
|
408,824
|
657,088
|
870,736
|
801,108
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
349,496
|
383,782
|
586,905
|
841,612
|
785,725
|
Chi phí bán hàng
|
1,700
|
471
|
379
|
985
|
25
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
114,299
|
115,464
|
160,341
|
158,479
|
135,490
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
304,339
|
286,399
|
420,339
|
196,539
|
179,963
|
Thu nhập khác
|
5,893
|
107,808
|
2,500
|
5,565
|
5,205
|
Chi phí khác
|
1,188
|
25,491
|
16,073
|
7,091
|
3,638
|
Lợi nhuận khác
|
4,705
|
82,317
|
-13,573
|
-1,525
|
1,567
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
6,322
|
12,828
|
5,210
|
5,367
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
309,044
|
368,716
|
406,766
|
195,014
|
181,531
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,452
|
44,652
|
41,128
|
46,864
|
55,371
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
720
|
-1,370
|
-4,941
|
4,825
|
34,086
|
Chi phí thuế TNDN
|
15,171
|
43,282
|
36,187
|
51,690
|
89,457
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
293,873
|
325,434
|
370,580
|
143,324
|
92,073
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
37,649
|
42,602
|
54,886
|
6,080
|
-22,750
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
256,224
|
282,832
|
315,693
|
137,244
|
114,823
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|