単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,494,523 1,381,119 2,093,233 2,163,456 2,325,314
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,199 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,493,323 1,381,119 2,093,233 2,163,456 2,325,314
Giá vốn hàng bán 737,206 613,940 1,081,833 1,042,529 1,252,131
Lợi nhuận gộp 756,117 767,179 1,011,399 1,120,928 1,073,184
Doanh thu hoạt động tài chính 30,562 37,658 213,920 100,601 38,036
Chi phí tài chính 366,341 408,824 657,088 870,736 801,108
Trong đó: Chi phí lãi vay 349,496 383,782 586,905 841,612 785,725
Chi phí bán hàng 1,700 471 379 985 25
Chi phí quản lý doanh nghiệp 114,299 115,464 160,341 158,479 135,490
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 304,339 286,399 420,339 196,539 179,963
Thu nhập khác 5,893 107,808 2,500 5,565 5,205
Chi phí khác 1,188 25,491 16,073 7,091 3,638
Lợi nhuận khác 4,705 82,317 -13,573 -1,525 1,567
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 6,322 12,828 5,210 5,367
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 309,044 368,716 406,766 195,014 181,531
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,452 44,652 41,128 46,864 55,371
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 720 -1,370 -4,941 4,825 34,086
Chi phí thuế TNDN 15,171 43,282 36,187 51,690 89,457
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 293,873 325,434 370,580 143,324 92,073
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 37,649 42,602 54,886 6,080 -22,750
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 256,224 282,832 315,693 137,244 114,823
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)