TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
43.411
|
37.940
|
77.129
|
59.474
|
54.069
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29.436
|
33.199
|
29.639
|
43.520
|
33.446
|
1. Tiền
|
8.436
|
3.199
|
6.639
|
8.020
|
13.446
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
21.000
|
30.000
|
23.000
|
35.500
|
20.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13.127
|
4.278
|
42.611
|
12.597
|
17.883
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11.516
|
3.174
|
1.220
|
1.140
|
7.714
|
2. Trả trước cho người bán
|
881
|
414
|
1.250
|
1.068
|
21
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
10.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
730
|
690
|
40.141
|
389
|
149
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
262
|
149
|
3.207
|
3.095
|
2.450
|
1. Hàng tồn kho
|
262
|
149
|
3.207
|
3.095
|
2.450
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
587
|
314
|
1.672
|
261
|
290
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
587
|
314
|
1.672
|
261
|
290
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
238.580
|
212.827
|
178.347
|
207.953
|
208.493
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
114.166
|
92.088
|
61.054
|
43.799
|
29.749
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
114.098
|
92.059
|
61.054
|
43.799
|
29.649
|
- Nguyên giá
|
172.364
|
172.637
|
153.724
|
153.395
|
153.457
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58.266
|
-80.578
|
-92.670
|
-109.595
|
-123.807
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
67
|
29
|
0
|
0
|
100
|
- Nguyên giá
|
1.121
|
1.121
|
1.121
|
1.121
|
1.225
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.054
|
-1.092
|
-1.121
|
-1.121
|
-1.125
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
49.537
|
67.594
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
50.000
|
70.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-463
|
-2.406
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
124.415
|
120.739
|
117.293
|
114.617
|
111.150
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
124.415
|
120.739
|
117.293
|
114.617
|
111.150
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
281.992
|
250.767
|
255.477
|
267.427
|
262.562
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
51.822
|
19.226
|
15.592
|
24.792
|
20.198
|
I. Nợ ngắn hạn
|
42.125
|
19.226
|
15.592
|
24.137
|
19.543
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.541
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.967
|
9.334
|
4.384
|
5.553
|
3.365
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3
|
147
|
90
|
72
|
50
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.139
|
1.110
|
1.440
|
1.444
|
1.063
|
6. Phải trả người lao động
|
9.877
|
6.422
|
5.093
|
9.091
|
8.569
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.965
|
701
|
3.624
|
6.898
|
5.393
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
285
|
318
|
353
|
852
|
892
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.848
|
1.196
|
608
|
226
|
211
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.696
|
0
|
0
|
655
|
655
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9.696
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
655
|
655
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
230.170
|
231.541
|
239.884
|
242.635
|
242.364
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
230.170
|
231.541
|
239.884
|
242.635
|
242.364
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
121.200
|
121.200
|
121.200
|
121.200
|
121.200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
66.442
|
91.926
|
102.036
|
104.804
|
104.925
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
42.528
|
18.415
|
16.648
|
16.631
|
16.239
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
42.528
|
18.415
|
16.648
|
16.631
|
16.239
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
281.992
|
250.767
|
255.477
|
267.427
|
262.562
|