Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 43.411 37.940 77.129 59.474 54.069
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29.436 33.199 29.639 43.520 33.446
1. Tiền 8.436 3.199 6.639 8.020 13.446
2. Các khoản tương đương tiền 21.000 30.000 23.000 35.500 20.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13.127 4.278 42.611 12.597 17.883
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11.516 3.174 1.220 1.140 7.714
2. Trả trước cho người bán 881 414 1.250 1.068 21
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 10.000 10.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 730 690 40.141 389 149
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 262 149 3.207 3.095 2.450
1. Hàng tồn kho 262 149 3.207 3.095 2.450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 587 314 1.672 261 290
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 587 314 1.672 261 290
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 238.580 212.827 178.347 207.953 208.493
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 114.166 92.088 61.054 43.799 29.749
1. Tài sản cố định hữu hình 114.098 92.059 61.054 43.799 29.649
- Nguyên giá 172.364 172.637 153.724 153.395 153.457
- Giá trị hao mòn lũy kế -58.266 -80.578 -92.670 -109.595 -123.807
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 67 29 0 0 100
- Nguyên giá 1.121 1.121 1.121 1.121 1.225
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.054 -1.092 -1.121 -1.121 -1.125
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 49.537 67.594
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 50.000 70.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -463 -2.406
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 124.415 120.739 117.293 114.617 111.150
1. Chi phí trả trước dài hạn 124.415 120.739 117.293 114.617 111.150
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 281.992 250.767 255.477 267.427 262.562
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 51.822 19.226 15.592 24.792 20.198
I. Nợ ngắn hạn 42.125 19.226 15.592 24.137 19.543
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.541 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.967 9.334 4.384 5.553 3.365
4. Người mua trả tiền trước 3 147 90 72 50
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.139 1.110 1.440 1.444 1.063
6. Phải trả người lao động 9.877 6.422 5.093 9.091 8.569
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.965 701 3.624 6.898 5.393
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 285 318 353 852 892
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.500 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.848 1.196 608 226 211
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.696 0 0 655 655
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.696 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 655 655
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 230.170 231.541 239.884 242.635 242.364
I. Vốn chủ sở hữu 230.170 231.541 239.884 242.635 242.364
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 121.200 121.200 121.200 121.200 121.200
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 66.442 91.926 102.036 104.804 104.925
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42.528 18.415 16.648 16.631 16.239
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 42.528 18.415 16.648 16.631 16.239
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 281.992 250.767 255.477 267.427 262.562