TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
59.474
|
38.797
|
35.185
|
47.262
|
55.992
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43.520
|
22.772
|
15.881
|
17.967
|
26.446
|
1. Tiền
|
8.020
|
3.272
|
4.881
|
10.967
|
13.446
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
35.500
|
19.500
|
11.000
|
7.000
|
13.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7.000
|
7.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
7.000
|
7.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12.597
|
13.489
|
16.734
|
19.697
|
19.807
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.140
|
2.628
|
6.083
|
8.303
|
7.714
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.068
|
21
|
21
|
135
|
21
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
389
|
841
|
630
|
1.259
|
2.073
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.095
|
2.387
|
2.391
|
2.387
|
2.450
|
1. Hàng tồn kho
|
3.095
|
2.387
|
2.391
|
2.387
|
2.450
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
261
|
148
|
179
|
211
|
290
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
261
|
148
|
179
|
211
|
290
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
207.953
|
224.122
|
217.843
|
213.529
|
208.493
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
43.799
|
41.301
|
36.172
|
32.789
|
29.749
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
43.799
|
41.301
|
36.172
|
32.789
|
29.649
|
- Nguyên giá
|
153.395
|
154.876
|
153.457
|
153.457
|
153.457
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-109.595
|
-113.576
|
-117.284
|
-120.668
|
-123.807
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
- Nguyên giá
|
1.121
|
1.121
|
1.121
|
1.121
|
1.225
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.121
|
-1.121
|
-1.121
|
-1.121
|
-1.125
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
49.537
|
69.130
|
68.853
|
68.715
|
67.594
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
50.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-463
|
-870
|
-1.147
|
-1.285
|
-2.406
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
114.617
|
113.691
|
112.817
|
112.025
|
111.150
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
114.617
|
113.691
|
112.817
|
112.025
|
111.150
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
267.427
|
262.919
|
253.027
|
260.792
|
264.486
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
24.792
|
34.014
|
19.214
|
21.729
|
22.121
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24.792
|
33.359
|
18.559
|
21.074
|
21.467
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.553
|
5.984
|
4.827
|
4.019
|
3.365
|
4. Người mua trả tiền trước
|
72
|
59
|
53
|
51
|
50
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.444
|
1.239
|
1.275
|
1.294
|
1.063
|
6. Phải trả người lao động
|
9.091
|
3.690
|
5.039
|
7.275
|
8.569
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.898
|
5.191
|
5.773
|
6.676
|
5.393
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
852
|
15.542
|
701
|
1.420
|
2.816
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
655
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
226
|
1.656
|
892
|
339
|
211
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
655
|
655
|
655
|
655
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
655
|
655
|
655
|
655
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
242.635
|
228.905
|
233.813
|
239.063
|
242.364
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
242.635
|
228.905
|
233.813
|
239.063
|
242.364
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
121.200
|
121.200
|
121.200
|
121.200
|
121.200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
104.804
|
104.925
|
104.925
|
104.925
|
104.925
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16.631
|
2.780
|
7.688
|
12.937
|
16.239
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.631
|
2.780
|
7.688
|
12.937
|
16.239
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
267.427
|
262.919
|
253.027
|
260.792
|
264.486
|