TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
36,007
|
37,072
|
42,811
|
44,330
|
44,091
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,122
|
7,023
|
18,291
|
21,563
|
31,925
|
1. Tiền
|
2,522
|
548
|
771
|
796
|
3,335
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,600
|
6,475
|
17,520
|
20,767
|
28,590
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
18,240
|
22,840
|
17,470
|
16,270
|
5,900
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
18,240
|
22,840
|
17,470
|
16,270
|
5,900
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,716
|
3,112
|
1,672
|
2,478
|
1,918
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2,676
|
860
|
732
|
737
|
723
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,496
|
1,306
|
468
|
580
|
707
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
622
|
1,024
|
720
|
1,402
|
728
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-78
|
-78
|
-248
|
-242
|
-242
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,418
|
3,923
|
4,325
|
3,821
|
3,344
|
1. Hàng tồn kho
|
3,418
|
3,923
|
4,325
|
3,821
|
3,344
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,511
|
173
|
1,053
|
198
|
1,005
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,459
|
90
|
969
|
55
|
759
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
60
|
163
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
53
|
83
|
83
|
83
|
83
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
164,230
|
161,784
|
160,936
|
162,751
|
164,855
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
160,249
|
157,679
|
155,665
|
157,732
|
159,841
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
159,528
|
157,012
|
155,050
|
157,170
|
159,332
|
- Nguyên giá
|
452,668
|
452,974
|
453,878
|
458,757
|
463,907
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-293,140
|
-295,962
|
-298,828
|
-301,587
|
-304,575
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
720
|
667
|
614
|
562
|
509
|
- Nguyên giá
|
1,692
|
1,692
|
1,692
|
1,692
|
1,692
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-972
|
-1,025
|
-1,078
|
-1,131
|
-1,184
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
502
|
552
|
1,126
|
427
|
44
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
502
|
552
|
1,126
|
427
|
44
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,480
|
3,552
|
4,145
|
4,592
|
4,970
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
651
|
744
|
1,346
|
1,803
|
2,189
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2,829
|
2,808
|
2,800
|
2,789
|
2,781
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
200,237
|
198,855
|
203,746
|
207,081
|
208,947
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,065
|
5,741
|
8,121
|
9,136
|
7,742
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,065
|
5,741
|
8,121
|
9,136
|
7,742
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
550
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,355
|
1,458
|
1,968
|
2,411
|
3,294
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2
|
38
|
0
|
6
|
190
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,567
|
2,580
|
3,307
|
3,769
|
1,407
|
6. Phải trả người lao động
|
1,414
|
148
|
171
|
129
|
834
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
811
|
1,137
|
2,157
|
2,476
|
1,637
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
364
|
159
|
335
|
267
|
344
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
221
|
182
|
77
|
35
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
194,172
|
193,114
|
195,626
|
197,945
|
201,205
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
194,172
|
193,114
|
195,626
|
197,945
|
201,205
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,940
|
3,940
|
3,940
|
3,940
|
3,940
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
375
|
375
|
375
|
375
|
375
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,857
|
8,799
|
11,310
|
13,630
|
16,889
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6,882
|
1,263
|
1,263
|
1,263
|
13,705
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,975
|
7,536
|
10,048
|
12,367
|
3,184
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
200,237
|
198,855
|
203,746
|
207,081
|
208,947
|