Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 562,671 590,253 797,435 864,362 593,958
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 562,671 590,253 797,435 864,362 593,958
4. Giá vốn hàng bán 515,466 530,968 731,083 796,697 545,100
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 47,205 59,285 66,351 67,665 48,858
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,986 12 62 -1,738 2,463
7. Chi phí tài chính 12,569 12,637 13,440 14,207 13,784
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12,463 12,421 13,255 14,075 13,639
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -16 152 234 702 2,676
9. Chi phí bán hàng 18,707 20,479 21,635 23,596 16,355
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,738 21,948 21,309 21,833 19,736
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 161 4,385 10,263 6,992 4,122
12. Thu nhập khác 808 163 3,336 703 132
13. Chi phí khác 776 73 588 763 10
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 32 90 2,748 -60 122
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 194 4,475 13,011 6,932 4,243
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,330 1,259 3,055 2,177 1,661
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,064 -319 -426 -374 -373
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 266 940 2,629 1,803 1,288
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -72 3,535 10,382 5,129 2,956
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -874 413 2,083 -114 -2,055
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 802 3,122 8,300 5,243 5,010