TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
168.087
|
165.246
|
156.129
|
168.039
|
161.273
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.921
|
9.899
|
3.959
|
8.648
|
6.430
|
1. Tiền
|
10.921
|
9.899
|
3.959
|
8.648
|
6.430
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
83.935
|
83.935
|
87.423
|
94.939
|
92.403
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
3.435
|
3.435
|
3.435
|
3.435
|
3.435
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
80.500
|
80.500
|
83.988
|
91.504
|
88.968
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15.867
|
16.568
|
16.931
|
19.900
|
21.265
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
14.623
|
13.757
|
17.261
|
18.740
|
20.162
|
2. Trả trước cho người bán
|
131
|
165
|
267
|
215
|
180
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.659
|
4.224
|
980
|
2.524
|
2.503
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.546
|
-1.578
|
-1.578
|
-1.578
|
-1.580
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
55.999
|
54.337
|
47.460
|
44.246
|
40.639
|
1. Hàng tồn kho
|
56.295
|
55.451
|
49.213
|
45.852
|
42.119
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-295
|
-1.114
|
-1.753
|
-1.607
|
-1.480
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.365
|
508
|
356
|
307
|
536
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.365
|
508
|
356
|
307
|
536
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30.496
|
29.433
|
27.928
|
26.566
|
25.374
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29.615
|
28.340
|
27.069
|
25.820
|
24.605
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
29.615
|
28.340
|
27.069
|
25.820
|
24.605
|
- Nguyên giá
|
109.467
|
109.467
|
109.467
|
109.467
|
109.467
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79.851
|
-81.127
|
-82.398
|
-83.646
|
-84.861
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
355
|
355
|
355
|
355
|
355
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
355
|
355
|
355
|
355
|
355
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
525
|
738
|
503
|
390
|
413
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
525
|
738
|
503
|
390
|
413
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
198.583
|
194.680
|
184.057
|
194.604
|
186.647
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10.001
|
6.217
|
10.990
|
18.808
|
8.591
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10.001
|
6.217
|
10.990
|
18.808
|
8.591
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
1.803
|
2.682
|
6.754
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.412
|
1.616
|
3.648
|
5.157
|
1.570
|
4. Người mua trả tiền trước
|
151
|
733
|
490
|
1.001
|
1.237
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.166
|
441
|
1.183
|
2.846
|
1.985
|
6. Phải trả người lao động
|
3.367
|
848
|
1.797
|
2.057
|
2.256
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
145
|
0
|
379
|
74
|
74
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
543
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
434
|
423
|
461
|
599
|
605
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
325
|
351
|
351
|
321
|
321
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
188.582
|
188.463
|
173.067
|
175.797
|
178.056
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
188.582
|
188.463
|
173.067
|
175.797
|
178.056
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
165.000
|
165.000
|
165.000
|
165.000
|
165.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.812
|
5.812
|
5.812
|
5.812
|
5.812
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
678
|
678
|
678
|
643
|
643
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
371
|
371
|
371
|
371
|
371
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16.721
|
16.602
|
1.206
|
3.970
|
6.230
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.801
|
16.503
|
3
|
3
|
116
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13.920
|
99
|
1.203
|
3.967
|
6.114
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
198.583
|
194.680
|
184.057
|
194.604
|
186.647
|