Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 168.087 165.246 156.129 168.039 161.273
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.921 9.899 3.959 8.648 6.430
1. Tiền 10.921 9.899 3.959 8.648 6.430
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 83.935 83.935 87.423 94.939 92.403
1. Chứng khoán kinh doanh 3.435 3.435 3.435 3.435 3.435
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80.500 80.500 83.988 91.504 88.968
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15.867 16.568 16.931 19.900 21.265
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14.623 13.757 17.261 18.740 20.162
2. Trả trước cho người bán 131 165 267 215 180
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.659 4.224 980 2.524 2.503
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.546 -1.578 -1.578 -1.578 -1.580
IV. Tổng hàng tồn kho 55.999 54.337 47.460 44.246 40.639
1. Hàng tồn kho 56.295 55.451 49.213 45.852 42.119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -295 -1.114 -1.753 -1.607 -1.480
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.365 508 356 307 536
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.365 508 356 307 536
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30.496 29.433 27.928 26.566 25.374
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29.615 28.340 27.069 25.820 24.605
1. Tài sản cố định hữu hình 29.615 28.340 27.069 25.820 24.605
- Nguyên giá 109.467 109.467 109.467 109.467 109.467
- Giá trị hao mòn lũy kế -79.851 -81.127 -82.398 -83.646 -84.861
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 355 355 355 355 355
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 355 355 355 355 355
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 525 738 503 390 413
1. Chi phí trả trước dài hạn 525 738 503 390 413
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 198.583 194.680 184.057 194.604 186.647
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10.001 6.217 10.990 18.808 8.591
I. Nợ ngắn hạn 10.001 6.217 10.990 18.808 8.591
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 1.803 2.682 6.754 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.412 1.616 3.648 5.157 1.570
4. Người mua trả tiền trước 151 733 490 1.001 1.237
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.166 441 1.183 2.846 1.985
6. Phải trả người lao động 3.367 848 1.797 2.057 2.256
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 145 0 379 74 74
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 543
11. Phải trả ngắn hạn khác 434 423 461 599 605
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 325 351 351 321 321
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 188.582 188.463 173.067 175.797 178.056
I. Vốn chủ sở hữu 188.582 188.463 173.067 175.797 178.056
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 165.000 165.000 165.000 165.000 165.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5.812 5.812 5.812 5.812 5.812
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 678 678 678 643 643
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 371 371 371 371 371
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16.721 16.602 1.206 3.970 6.230
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.801 16.503 3 3 116
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.920 99 1.203 3.967 6.114
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 198.583 194.680 184.057 194.604 186.647