Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,103 26,974 21,843 20,347 37,378
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 24,103 26,974 21,843 20,347 37,378
4. Giá vốn hàng bán 20,092 21,890 16,561 16,324 27,730
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4,011 5,084 5,283 4,023 9,648
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,624 1,924 1,850 2,093 2,229
7. Chi phí tài chính 29 71 31 10 43
-Trong đó: Chi phí lãi vay 71 31 10 43
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1,767 1,727 1,629 1,611 1,999
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,541 1,621 2,764 1,829 2,292
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,298 3,589 2,709 2,666 7,543
12. Thu nhập khác 1 14
13. Chi phí khác 79 106 34 126 137
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -79 -106 -34 -126 -123
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,219 3,482 2,675 2,540 7,420
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 460 718 542 533 1,511
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 460 718 542 533 1,511
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,759 2,765 2,133 2,007 5,909
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,759 2,765 2,133 2,007 5,909