1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21.867
|
15.141
|
24.103
|
26.974
|
21.843
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
21.867
|
15.141
|
24.103
|
26.974
|
21.843
|
4. Giá vốn hàng bán
|
16.653
|
13.038
|
20.092
|
21.890
|
16.561
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.214
|
2.103
|
4.011
|
5.084
|
5.283
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.887
|
1.843
|
1.624
|
1.924
|
1.850
|
7. Chi phí tài chính
|
60
|
|
29
|
71
|
31
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
60
|
|
|
71
|
31
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.905
|
2.119
|
1.767
|
1.727
|
1.629
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.991
|
1.109
|
1.541
|
1.621
|
2.764
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.145
|
718
|
2.298
|
3.589
|
2.709
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
338
|
476
|
79
|
106
|
34
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-338
|
-476
|
-79
|
-106
|
-34
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.807
|
242
|
2.219
|
3.482
|
2.675
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
662
|
144
|
460
|
718
|
542
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
662
|
144
|
460
|
718
|
542
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.145
|
99
|
1.759
|
2.765
|
2.133
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.145
|
99
|
1.759
|
2.765
|
2.133
|