1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24,103
|
26,974
|
21,843
|
20,347
|
37,378
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
24,103
|
26,974
|
21,843
|
20,347
|
37,378
|
4. Giá vốn hàng bán
|
20,092
|
21,890
|
16,561
|
16,324
|
27,730
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4,011
|
5,084
|
5,283
|
4,023
|
9,648
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,624
|
1,924
|
1,850
|
2,093
|
2,229
|
7. Chi phí tài chính
|
29
|
71
|
31
|
10
|
43
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
71
|
31
|
10
|
43
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,767
|
1,727
|
1,629
|
1,611
|
1,999
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,541
|
1,621
|
2,764
|
1,829
|
2,292
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,298
|
3,589
|
2,709
|
2,666
|
7,543
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
1
|
14
|
13. Chi phí khác
|
79
|
106
|
34
|
126
|
137
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-79
|
-106
|
-34
|
-126
|
-123
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,219
|
3,482
|
2,675
|
2,540
|
7,420
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
460
|
718
|
542
|
533
|
1,511
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
460
|
718
|
542
|
533
|
1,511
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,759
|
2,765
|
2,133
|
2,007
|
5,909
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,759
|
2,765
|
2,133
|
2,007
|
5,909
|