Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21.867 15.141 24.103 26.974 21.843
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 21.867 15.141 24.103 26.974 21.843
4. Giá vốn hàng bán 16.653 13.038 20.092 21.890 16.561
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.214 2.103 4.011 5.084 5.283
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.887 1.843 1.624 1.924 1.850
7. Chi phí tài chính 60 29 71 31
-Trong đó: Chi phí lãi vay 60 71 31
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.905 2.119 1.767 1.727 1.629
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.991 1.109 1.541 1.621 2.764
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.145 718 2.298 3.589 2.709
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 338 476 79 106 34
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -338 -476 -79 -106 -34
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.807 242 2.219 3.482 2.675
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 662 144 460 718 542
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 662 144 460 718 542
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.145 99 1.759 2.765 2.133
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.145 99 1.759 2.765 2.133