Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43.158 25.155 53.805 44.045 41.809
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 43.158 25.155 53.805 44.045 41.809
4. Giá vốn hàng bán 28.042 17.009 37.283 29.947 27.753
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.115 8.146 16.523 14.098 14.056
6. Doanh thu hoạt động tài chính 64 32 35 31 24
7. Chi phí tài chính 138 241 384 202 101
-Trong đó: Chi phí lãi vay 138 241 384 202 101
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.520 2.799 5.266 4.612 4.188
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.421 3.155 3.344 3.167 3.965
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.101 1.984 7.563 6.148 5.826
12. Thu nhập khác 0 4 45 1 0
13. Chi phí khác 34 59 52 40 373
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -34 -55 -7 -39 -373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.066 1.929 7.556 6.110 5.452
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.451 428 1.549 1.256 1.168
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -33
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.451 428 1.549 1.256 1.135
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.616 1.501 6.007 4.853 4.318
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.616 1.501 6.007 4.853 4.318