1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
43.158
|
25.155
|
53.805
|
44.045
|
41.809
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
43.158
|
25.155
|
53.805
|
44.045
|
41.809
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28.042
|
17.009
|
37.283
|
29.947
|
27.753
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.115
|
8.146
|
16.523
|
14.098
|
14.056
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
64
|
32
|
35
|
31
|
24
|
7. Chi phí tài chính
|
138
|
241
|
384
|
202
|
101
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
138
|
241
|
384
|
202
|
101
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.520
|
2.799
|
5.266
|
4.612
|
4.188
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.421
|
3.155
|
3.344
|
3.167
|
3.965
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.101
|
1.984
|
7.563
|
6.148
|
5.826
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
4
|
45
|
1
|
0
|
13. Chi phí khác
|
34
|
59
|
52
|
40
|
373
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-34
|
-55
|
-7
|
-39
|
-373
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.066
|
1.929
|
7.556
|
6.110
|
5.452
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.451
|
428
|
1.549
|
1.256
|
1.168
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
-33
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.451
|
428
|
1.549
|
1.256
|
1.135
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.616
|
1.501
|
6.007
|
4.853
|
4.318
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.616
|
1.501
|
6.007
|
4.853
|
4.318
|