I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.881
|
20.229
|
25.230
|
9.941
|
8.323
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.498
|
12.474
|
12.614
|
11.884
|
11.679
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.046
|
9.041
|
9.048
|
9.071
|
9.023
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-46
|
-2
|
-5
|
-8
|
-164
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.498
|
3.435
|
3.571
|
2.821
|
2.820
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.380
|
32.703
|
37.844
|
21.825
|
20.002
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13.056
|
-26.408
|
-56.751
|
23.420
|
14.150
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
|
0
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2.057
|
2.891
|
-378
|
-3.219
|
-1.211
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.617
|
1.581
|
-10.893
|
3.937
|
3.675
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.590
|
-3.435
|
-3.571
|
-2.821
|
-3.057
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
-1.116
|
-507
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-16
|
-2
|
-83
|
-2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19.171
|
7.316
|
-33.751
|
41.942
|
33.050
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-29.230
|
-415
|
-1.357
|
-11.210
|
-1.848
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
13.070
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
46
|
2
|
5
|
8
|
75
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16.114
|
-413
|
-1.352
|
-11.202
|
-1.773
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
10.840
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9.078
|
4.922
|
27.274
|
-19.288
|
-17.368
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.078
|
4.922
|
27.274
|
-19.288
|
-6.528
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.021
|
11.825
|
-7.829
|
11.452
|
24.749
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.120
|
4.199
|
16.023
|
8.194
|
19.646
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.099
|
16.023
|
8.194
|
19.646
|
46.295
|