TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
726.669
|
769.773
|
624.544
|
682.993
|
1.537.074
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
217.252
|
168.558
|
129.426
|
183.436
|
111.908
|
1. Tiền
|
63.252
|
113.558
|
53.986
|
102.996
|
56.908
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
154.000
|
55.000
|
75.440
|
80.440
|
55.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
193.000
|
238.000
|
167.000
|
129.000
|
129.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
193.000
|
238.000
|
167.000
|
129.000
|
129.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
211.300
|
256.718
|
190.285
|
238.010
|
1.150.828
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
191.782
|
233.581
|
159.529
|
223.664
|
1.143.678
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.264
|
3.081
|
4.926
|
1.934
|
1.828
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17.254
|
20.056
|
25.829
|
12.412
|
5.321
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
44.536
|
40.834
|
40.556
|
30.403
|
44.804
|
1. Hàng tồn kho
|
44.536
|
40.834
|
40.556
|
30.403
|
44.804
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
60.580
|
65.664
|
97.277
|
102.144
|
100.535
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.156
|
8.514
|
5.361
|
9.374
|
6.488
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
56.424
|
57.150
|
91.916
|
92.770
|
94.047
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
807.877
|
1.100.888
|
1.065.596
|
1.025.354
|
1.309.666
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.504
|
1.506
|
1.559
|
1.559
|
1.441
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.504
|
1.506
|
1.559
|
1.559
|
1.441
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
804.962
|
1.097.657
|
1.059.882
|
1.019.394
|
1.303.993
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
804.801
|
1.097.512
|
1.059.754
|
1.019.283
|
1.303.899
|
- Nguyên giá
|
1.468.516
|
1.793.010
|
1.793.167
|
1.793.167
|
2.119.426
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-663.715
|
-695.497
|
-733.413
|
-773.884
|
-815.527
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
161
|
144
|
128
|
111
|
94
|
- Nguyên giá
|
636
|
636
|
636
|
636
|
636
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-474
|
-491
|
-508
|
-524
|
-541
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
120
|
311
|
118
|
500
|
322
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
120
|
311
|
118
|
500
|
322
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.291
|
1.415
|
4.037
|
3.901
|
3.909
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
1.415
|
1.093
|
957
|
966
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
2.944
|
2.944
|
2.944
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1.291
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.534.546
|
1.870.661
|
1.690.140
|
1.708.347
|
2.846.740
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
722.423
|
1.030.926
|
837.352
|
825.898
|
1.946.840
|
I. Nợ ngắn hạn
|
468.154
|
608.065
|
442.792
|
445.349
|
1.398.743
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
89.633
|
118.098
|
112.870
|
106.916
|
115.811
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
247.871
|
322.470
|
187.130
|
214.587
|
1.138.964
|
4. Người mua trả tiền trước
|
51
|
165
|
936
|
144
|
3.795
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.950
|
36.368
|
6.479
|
7.147
|
6.460
|
6. Phải trả người lao động
|
43.445
|
47.632
|
31.999
|
31.831
|
37.422
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.676
|
11.493
|
40.678
|
13.716
|
12.612
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
8.017
|
7.750
|
14.492
|
6.834
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.628
|
2.041
|
2.222
|
1.935
|
2.059
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
54.605
|
56.124
|
43.785
|
60.302
|
71.430
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.279
|
5.924
|
2.199
|
1.936
|
10.190
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
254.269
|
422.861
|
394.561
|
380.549
|
548.098
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
243.620
|
404.587
|
380.897
|
357.207
|
520.717
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
10.650
|
18.273
|
13.663
|
23.342
|
27.381
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
812.123
|
839.735
|
852.788
|
882.449
|
899.900
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
812.123
|
839.735
|
852.788
|
882.449
|
899.900
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
557.994
|
613.793
|
613.793
|
613.793
|
613.793
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
137.610
|
137.610
|
137.610
|
137.610
|
137.610
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
116.519
|
88.333
|
101.385
|
131.046
|
148.497
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
56.548
|
750
|
750
|
101.418
|
92.074
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
59.971
|
87.583
|
100.636
|
29.629
|
56.423
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.534.546
|
1.870.661
|
1.690.140
|
1.708.347
|
2.846.740
|