Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 639,814 606,385 565,221 474,029 1,475,448
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 339 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 639,475 606,385 565,221 474,029 1,475,448
4. Giá vốn hàng bán 587,991 560,559 529,142 418,302 1,431,472
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 51,484 45,826 36,079 55,727 43,976
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,069 6,306 8,035 6,073 7,951
7. Chi phí tài chính 7,938 7,585 11,394 9,559 11,836
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5,896 6,451 8,237 7,555 7,634
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1,001 1,100 2,745 193 599
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,291 14,912 23,430 14,512 16,316
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 36,323 28,534 6,545 37,535 23,176
12. Thu nhập khác 2,833 6,780 9,745 -491 10,696
13. Chi phí khác 201 777
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2,633 6,003 9,745 -491 10,696
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 38,955 34,538 16,290 37,044 33,872
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,910 6,926 6,181 7,415 3,487
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,944 2,944
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7,910 6,926 3,238 7,415 6,431
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 31,046 27,612 13,052 29,629 27,441
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 31,046 27,612 13,052 29,629 27,441