I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-13.731
|
-774
|
117
|
-5.014
|
-12.965
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.256
|
5.178
|
4.919
|
5.245
|
5.356
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.723
|
4.121
|
4.104
|
3.926
|
3.903
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
154
|
144
|
0
|
123
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
148
|
-65
|
-555
|
-291
|
-89
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.387
|
968
|
1.226
|
1.611
|
1.419
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-7.475
|
4.404
|
5.036
|
232
|
-7.609
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7.332
|
468
|
-6.784
|
316
|
-2.343
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
20.061
|
523
|
-5.873
|
-9.673
|
4.107
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13.330
|
681
|
7.702
|
13.201
|
666
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
624
|
-704
|
-569
|
-237
|
837
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.387
|
-968
|
-1.226
|
-1.611
|
-1.419
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.825
|
4.404
|
-1.715
|
2.228
|
-5.762
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-731
|
-3.411
|
-2.733
|
-649
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
30
|
692
|
290
|
88
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
96
|
3
|
1
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2
|
-605
|
-2.716
|
-2.442
|
-559
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
53.140
|
58.493
|
73.556
|
56.034
|
57.938
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-59.426
|
-59.511
|
-71.829
|
-56.208
|
-52.291
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.285
|
-1.018
|
1.727
|
-174
|
5.647
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-458
|
2.781
|
-2.704
|
-388
|
-674
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.676
|
1.218
|
3.990
|
1.286
|
897
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
-10
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.218
|
3.990
|
1.286
|
897
|
223
|