Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 344,204 206,202 918,798 129,861 427,601
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 344,204 206,202 918,798 129,861 427,601
4. Giá vốn hàng bán 307,937 197,991 865,201 125,858 391,029
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 36,267 8,211 53,596 4,002 36,572
6. Doanh thu hoạt động tài chính 907 843 665 2,204 1,857
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,770 3,422 31,410 2,321 24,368
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11,404 5,633 22,851 3,885 14,061
12. Thu nhập khác 236 357 151 218 7
13. Chi phí khác 163 81 20 23 227
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 73 276 131 195 -219
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11,478 5,908 22,982 4,080 13,842
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,296 1,182 4,797 816 2,768
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,296 1,182 4,797 816 2,768
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9,182 4,726 18,185 3,264 11,073
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9,182 4,726 18,185 3,264 11,073