Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.606.797 4.590.333 4.623.247 7.717.065 9.318.340
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15.620 4.968 1.063 1.291 17.751
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.591.177 4.585.365 4.622.184 7.715.774 9.300.589
4. Giá vốn hàng bán 5.988.029 3.509.404 3.449.661 6.120.216 6.224.831
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.603.148 1.075.961 1.172.523 1.595.557 3.075.758
6. Doanh thu hoạt động tài chính 351.475 227.013 234.750 226.341 377.637
7. Chi phí tài chính 131.308 111.295 115.438 90.612 102.642
-Trong đó: Chi phí lãi vay 114.630 94.023 81.423 81.288 93.777
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 85.075 -6.410 58.985 4.626 103.779
9. Chi phí bán hàng 217.990 113.259 103.143 149.742 186.084
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 667.488 363.422 414.876 511.328 836.932
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.022.911 708.588 832.800 1.074.842 2.431.517
12. Thu nhập khác 753.366 122.679 417.807 323.620 499.712
13. Chi phí khác 104.452 52.774 67.191 92.055 224.436
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 648.914 69.905 350.616 231.564 275.277
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.671.825 778.493 1.183.416 1.306.407 2.706.794
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 285.778 133.962 181.784 240.800 414.804
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -30.140 -5.500 7.099 -55.114 -106.082
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 255.638 128.461 188.883 185.686 308.722
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.416.186 650.032 994.533 1.120.720 2.398.071
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 251.790 174.469 131.000 176.936 424.938
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.164.396 475.563 863.533 943.784 1.973.133