1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.606.797
|
4.590.333
|
4.623.247
|
7.717.065
|
9.318.340
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15.620
|
4.968
|
1.063
|
1.291
|
17.751
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.591.177
|
4.585.365
|
4.622.184
|
7.715.774
|
9.300.589
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.988.029
|
3.509.404
|
3.449.661
|
6.120.216
|
6.224.831
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.603.148
|
1.075.961
|
1.172.523
|
1.595.557
|
3.075.758
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
351.475
|
227.013
|
234.750
|
226.341
|
377.637
|
7. Chi phí tài chính
|
131.308
|
111.295
|
115.438
|
90.612
|
102.642
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
114.630
|
94.023
|
81.423
|
81.288
|
93.777
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
85.075
|
-6.410
|
58.985
|
4.626
|
103.779
|
9. Chi phí bán hàng
|
217.990
|
113.259
|
103.143
|
149.742
|
186.084
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
667.488
|
363.422
|
414.876
|
511.328
|
836.932
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.022.911
|
708.588
|
832.800
|
1.074.842
|
2.431.517
|
12. Thu nhập khác
|
753.366
|
122.679
|
417.807
|
323.620
|
499.712
|
13. Chi phí khác
|
104.452
|
52.774
|
67.191
|
92.055
|
224.436
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
648.914
|
69.905
|
350.616
|
231.564
|
275.277
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.671.825
|
778.493
|
1.183.416
|
1.306.407
|
2.706.794
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
285.778
|
133.962
|
181.784
|
240.800
|
414.804
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-30.140
|
-5.500
|
7.099
|
-55.114
|
-106.082
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
255.638
|
128.461
|
188.883
|
185.686
|
308.722
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.416.186
|
650.032
|
994.533
|
1.120.720
|
2.398.071
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
251.790
|
174.469
|
131.000
|
176.936
|
424.938
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.164.396
|
475.563
|
863.533
|
943.784
|
1.973.133
|