TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.075.791
|
2.072.849
|
2.068.220
|
2.070.267
|
2.080.999
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.989
|
4.654
|
5.473
|
5.915
|
4.692
|
1. Tiền
|
3.989
|
4.654
|
5.473
|
5.915
|
4.692
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
261.434
|
261.434
|
261.434
|
261.434
|
261.434
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
261.434
|
261.434
|
261.434
|
261.434
|
261.434
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.494.010
|
1.493.521
|
1.488.910
|
1.490.247
|
1.491.299
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
559.639
|
554.215
|
555.852
|
558.693
|
560.726
|
2. Trả trước cho người bán
|
220.122
|
220.990
|
216.509
|
215.015
|
214.003
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
845.236
|
845.236
|
845.236
|
845.236
|
845.236
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
398.360
|
402.428
|
400.663
|
400.652
|
400.901
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-529.347
|
-529.347
|
-529.349
|
-529.349
|
-529.566
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
297.326
|
294.455
|
293.667
|
294.156
|
305.096
|
1. Hàng tồn kho
|
299.426
|
296.555
|
295.766
|
296.256
|
307.196
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.100
|
-2.100
|
-2.100
|
-2.100
|
-2.100
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19.032
|
18.785
|
18.737
|
18.514
|
18.478
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
263
|
276
|
414
|
413
|
318
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.685
|
16.425
|
16.281
|
16.083
|
16.115
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.084
|
2.084
|
2.042
|
2.019
|
2.045
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
265.260
|
260.208
|
253.837
|
251.296
|
248.840
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.951
|
3.893
|
371
|
389
|
389
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.951
|
3.893
|
371
|
389
|
389
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
72.082
|
69.119
|
66.525
|
63.977
|
61.389
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
71.138
|
68.181
|
65.595
|
63.053
|
60.471
|
- Nguyên giá
|
182.160
|
182.161
|
182.528
|
182.118
|
182.285
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-111.022
|
-113.980
|
-116.933
|
-119.065
|
-121.813
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
945
|
938
|
931
|
924
|
917
|
- Nguyên giá
|
6.230
|
6.230
|
6.230
|
6.230
|
6.230
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.285
|
-5.292
|
-5.299
|
-5.306
|
-5.313
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.057
|
3.057
|
3.057
|
3.057
|
3.185
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.057
|
3.057
|
3.057
|
3.057
|
3.185
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
175.047
|
175.047
|
175.047
|
175.047
|
175.047
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
175.047
|
175.047
|
175.047
|
175.047
|
175.047
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.123
|
9.093
|
8.836
|
8.826
|
8.832
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.123
|
9.093
|
8.836
|
8.826
|
8.832
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.341.051
|
2.333.057
|
2.322.057
|
2.321.563
|
2.329.839
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
525.706
|
516.938
|
506.049
|
504.346
|
510.731
|
I. Nợ ngắn hạn
|
456.525
|
450.939
|
442.726
|
443.843
|
453.467
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
23.977
|
24.454
|
23.143
|
27.386
|
27.731
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
348.258
|
345.491
|
335.063
|
327.577
|
330.500
|
4. Người mua trả tiền trước
|
44.566
|
44.375
|
47.497
|
52.949
|
58.897
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.827
|
12.729
|
12.565
|
12.437
|
12.317
|
6. Phải trả người lao động
|
2.571
|
2.124
|
2.781
|
2.273
|
4.275
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.163
|
10.923
|
10.947
|
10.741
|
10.726
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
208
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.743
|
4.454
|
4.366
|
4.132
|
3.840
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.420
|
6.389
|
6.363
|
6.348
|
4.971
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
69.181
|
65.999
|
63.323
|
60.503
|
57.264
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
18
|
18
|
17
|
19
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
35
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
69.145
|
65.980
|
63.304
|
60.486
|
57.245
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.815.345
|
1.816.120
|
1.816.008
|
1.817.216
|
1.819.108
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.815.345
|
1.816.120
|
1.816.008
|
1.817.216
|
1.819.108
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.826.828
|
1.826.828
|
1.826.828
|
1.826.828
|
1.826.828
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
36.652
|
36.652
|
36.652
|
36.652
|
36.652
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
43.846
|
43.846
|
43.846
|
43.846
|
43.846
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-151.954
|
-151.180
|
-151.291
|
-150.083
|
-148.191
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-222.613
|
-151.954
|
-151.954
|
-151.954
|
-151.954
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
70.659
|
774
|
662
|
1.871
|
3.763
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
59.973
|
59.973
|
59.973
|
59.973
|
59.973
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.341.051
|
2.333.057
|
2.322.057
|
2.321.563
|
2.329.839
|