1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.648.989
|
605.497
|
629.140
|
223.697
|
213.385
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16.553
|
23.765
|
19.685
|
12.885
|
5.622
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.632.435
|
581.732
|
609.456
|
210.811
|
207.763
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.590.158
|
572.748
|
585.042
|
161.182
|
139.000
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
42.277
|
8.985
|
24.413
|
49.630
|
68.762
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
111.343
|
94.989
|
59.742
|
51.788
|
1.060
|
7. Chi phí tài chính
|
39.381
|
26.377
|
21.009
|
35.939
|
13.722
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
39.381
|
24.660
|
19.601
|
30.943
|
4.460
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
49.052
|
47.843
|
27.734
|
24.916
|
26.159
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
59.315
|
20.937
|
25.750
|
22.656
|
25.554
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.872
|
8.817
|
9.663
|
17.907
|
4.387
|
12. Thu nhập khác
|
6.443
|
6.618
|
923
|
9.175
|
1.128
|
13. Chi phí khác
|
3.244
|
5.796
|
2.004
|
2.553
|
1.714
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.200
|
823
|
-1.081
|
6.622
|
-586
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.072
|
9.640
|
8.582
|
24.530
|
3.801
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
297
|
1.484
|
1.736
|
152
|
37
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-258
|
41
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
39
|
1.525
|
1.736
|
152
|
37
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.033
|
8.114
|
6.846
|
24.377
|
3.763
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
25
|
57
|
47
|
21
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.008
|
8.057
|
6.799
|
24.357
|
3.763
|