Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 50.920 49.651 59.888 47.937 55.909
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.740 729 1.391 1.723 1.780
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 48.180 48.922 58.497 46.215 54.129
4. Giá vốn hàng bán 36.441 34.338 40.639 30.830 33.192
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.739 14.584 17.858 15.384 20.936
6. Doanh thu hoạt động tài chính 85 6 3 1.023 28
7. Chi phí tài chính 6.008 4.004 3.858 2.218 3.643
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.132 2.253 2.201 -1.802 1.808
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 9.543 3.601 7.167 6.175 9.216
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.316 5.621 6.623 7.073 6.238
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -10.043 1.365 213 941 1.868
12. Thu nhập khác -39.186 33 118 523 454
13. Chi phí khác -39.223 623 403 233 456
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 36 -590 -285 291 -2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -10.006 774 -72 1.232 1.866
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 40 24 -26
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 40 24 -26
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -10.006 774 -112 1.208 1.892
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.101 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -11.107 774 -112 1.208 1.892