1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
50.920
|
49.651
|
59.888
|
47.937
|
55.909
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.740
|
729
|
1.391
|
1.723
|
1.780
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
48.180
|
48.922
|
58.497
|
46.215
|
54.129
|
4. Giá vốn hàng bán
|
36.441
|
34.338
|
40.639
|
30.830
|
33.192
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.739
|
14.584
|
17.858
|
15.384
|
20.936
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
85
|
6
|
3
|
1.023
|
28
|
7. Chi phí tài chính
|
6.008
|
4.004
|
3.858
|
2.218
|
3.643
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.132
|
2.253
|
2.201
|
-1.802
|
1.808
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.543
|
3.601
|
7.167
|
6.175
|
9.216
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.316
|
5.621
|
6.623
|
7.073
|
6.238
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-10.043
|
1.365
|
213
|
941
|
1.868
|
12. Thu nhập khác
|
-39.186
|
33
|
118
|
523
|
454
|
13. Chi phí khác
|
-39.223
|
623
|
403
|
233
|
456
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
36
|
-590
|
-285
|
291
|
-2
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-10.006
|
774
|
-72
|
1.232
|
1.866
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
40
|
24
|
-26
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
40
|
24
|
-26
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-10.006
|
774
|
-112
|
1.208
|
1.892
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.101
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-11.107
|
774
|
-112
|
1.208
|
1.892
|