Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 49,651 59,888 47,937 55,909 59,444
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 729 1,391 1,723 1,780 771
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 48,922 58,497 46,215 54,129 58,672
4. Giá vốn hàng bán 34,338 40,639 30,830 33,192 35,050
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14,584 17,858 15,384 20,936 23,622
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6 3 1,023 28 4
7. Chi phí tài chính 4,004 3,858 2,218 3,643 3,099
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2,253 2,201 -1,802 1,808 1,617
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3,601 7,167 6,175 9,216 8,812
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,621 6,623 7,073 6,238 7,845
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1,365 213 941 1,868 3,870
12. Thu nhập khác 33 118 523 454 2,877
13. Chi phí khác 623 403 233 456 409
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -590 -285 291 -2 2,468
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 774 -72 1,232 1,866 6,338
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 40 24 -26 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 40 24 -26 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 774 -112 1,208 1,892 6,338
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 774 -112 1,208 1,892 6,338