1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49,651
|
59,888
|
47,937
|
55,909
|
59,444
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
729
|
1,391
|
1,723
|
1,780
|
771
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
48,922
|
58,497
|
46,215
|
54,129
|
58,672
|
4. Giá vốn hàng bán
|
34,338
|
40,639
|
30,830
|
33,192
|
35,050
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14,584
|
17,858
|
15,384
|
20,936
|
23,622
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
3
|
1,023
|
28
|
4
|
7. Chi phí tài chính
|
4,004
|
3,858
|
2,218
|
3,643
|
3,099
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,253
|
2,201
|
-1,802
|
1,808
|
1,617
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,601
|
7,167
|
6,175
|
9,216
|
8,812
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,621
|
6,623
|
7,073
|
6,238
|
7,845
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,365
|
213
|
941
|
1,868
|
3,870
|
12. Thu nhập khác
|
33
|
118
|
523
|
454
|
2,877
|
13. Chi phí khác
|
623
|
403
|
233
|
456
|
409
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-590
|
-285
|
291
|
-2
|
2,468
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
774
|
-72
|
1,232
|
1,866
|
6,338
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
40
|
24
|
-26
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
40
|
24
|
-26
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
774
|
-112
|
1,208
|
1,892
|
6,338
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
774
|
-112
|
1,208
|
1,892
|
6,338
|