1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,991,785
|
2,452,697
|
3,178,113
|
2,969,015
|
2,598,800
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
52
|
218
|
0
|
713
|
69
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,991,733
|
2,452,479
|
3,178,113
|
2,968,302
|
2,598,730
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,932,455
|
2,243,148
|
2,943,857
|
2,759,695
|
2,413,617
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
59,278
|
209,331
|
234,255
|
208,607
|
185,113
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
167,678
|
14,507
|
12,016
|
13,441
|
26,092
|
7. Chi phí tài chính
|
130,543
|
28,446
|
20,818
|
50,996
|
51,145
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
45,134
|
28,446
|
20,818
|
50,996
|
51,145
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,383
|
0
|
212
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
76,828
|
110,397
|
108,358
|
99,277
|
84,825
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18,203
|
84,995
|
116,884
|
71,774
|
75,235
|
12. Thu nhập khác
|
49,784
|
53,282
|
30,491
|
27,899
|
173,082
|
13. Chi phí khác
|
30,630
|
65,015
|
45,230
|
28,133
|
145,178
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
19,154
|
-11,734
|
-14,739
|
-234
|
27,905
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
37,357
|
73,261
|
102,145
|
71,540
|
103,140
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,238
|
31,167
|
36,165
|
23,934
|
35,452
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
264
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,502
|
31,167
|
36,165
|
23,934
|
35,452
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
32,855
|
42,094
|
65,980
|
47,606
|
67,688
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
9,972
|
-927
|
5,603
|
3,268
|
13,901
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22,884
|
43,021
|
60,377
|
44,338
|
53,787
|