TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
777.120
|
775.644
|
793.445
|
745.796
|
396.357
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.187
|
12.594
|
14.345
|
53.181
|
18.597
|
1. Tiền
|
15.187
|
12.594
|
14.345
|
53.181
|
17.597
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15.076
|
15.076
|
10.400
|
15.076
|
40.076
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15.076
|
15.076
|
10.400
|
15.076
|
40.076
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
647.375
|
647.738
|
672.479
|
571.281
|
234.406
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
81.153
|
83.226
|
86.842
|
90.019
|
104.644
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.320
|
1.328
|
1.627
|
5.972
|
2.916
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
292.335
|
354.835
|
354.835
|
25.000
|
25.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
387.761
|
319.819
|
339.490
|
625.112
|
274.860
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-115.195
|
-111.469
|
-110.316
|
-174.822
|
-173.015
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
86.327
|
84.707
|
79.227
|
87.625
|
86.436
|
1. Hàng tồn kho
|
86.927
|
85.307
|
79.825
|
88.224
|
87.034
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-600
|
-600
|
-599
|
-598
|
-598
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13.155
|
15.528
|
16.994
|
18.632
|
16.841
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
725
|
1.837
|
1.862
|
1.352
|
1.007
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.378
|
12.922
|
14.659
|
16.785
|
15.589
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.052
|
769
|
473
|
495
|
246
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
498.441
|
504.460
|
486.404
|
677.962
|
1.029.624
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
597
|
350
|
350
|
480
|
368.480
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
597
|
350
|
350
|
480
|
368.480
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34.886
|
32.006
|
30.343
|
291.091
|
289.145
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30.457
|
30.851
|
29.277
|
224.789
|
218.619
|
- Nguyên giá
|
276.793
|
279.017
|
278.929
|
662.795
|
663.272
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-246.336
|
-248.166
|
-249.652
|
-438.007
|
-444.653
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.661
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.700
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-39
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.429
|
1.155
|
1.066
|
66.302
|
65.865
|
- Nguyên giá
|
10.903
|
7.106
|
7.106
|
82.726
|
82.726
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.474
|
-5.951
|
-6.040
|
-16.424
|
-16.861
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.280
|
1.603
|
2.144
|
2.246
|
2.303
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.280
|
1.603
|
2.144
|
2.246
|
2.303
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
459.563
|
465.154
|
448.649
|
450
|
450
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
439.736
|
441.080
|
443.523
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
41.074
|
41.074
|
17.450
|
17.450
|
17.450
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-21.247
|
-17.000
|
-17.000
|
-17.000
|
-17.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
4.676
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.115
|
5.347
|
4.918
|
5.990
|
5.491
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.115
|
5.347
|
4.918
|
5.990
|
5.491
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
377.704
|
363.755
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.275.561
|
1.280.104
|
1.279.849
|
1.423.758
|
1.425.981
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
68.254
|
73.775
|
70.613
|
126.447
|
122.416
|
I. Nợ ngắn hạn
|
68.239
|
71.926
|
70.015
|
89.670
|
89.249
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
14.873
|
19.723
|
18.240
|
17.694
|
17.077
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.369
|
13.901
|
12.420
|
13.431
|
15.369
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6
|
6
|
6
|
2.749
|
1.986
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26.533
|
23.290
|
23.114
|
31.187
|
29.699
|
6. Phải trả người lao động
|
6.475
|
4.034
|
5.147
|
9.105
|
11.334
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.302
|
1.091
|
1.243
|
1.275
|
3.686
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.933
|
8.138
|
8.105
|
12.497
|
8.566
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.749
|
1.744
|
1.739
|
1.734
|
1.532
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15
|
1.848
|
598
|
36.777
|
33.167
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
1.833
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
583
|
36.762
|
33.152
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.207.307
|
1.206.329
|
1.209.236
|
1.297.311
|
1.303.565
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.207.307
|
1.206.329
|
1.209.236
|
1.297.311
|
1.303.565
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.110.978
|
1.110.978
|
1.110.978
|
1.110.978
|
1.110.978
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29.927
|
29.927
|
29.927
|
29.927
|
29.927
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4.464
|
-4.464
|
-4.464
|
-4.464
|
-4.464
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.928
|
23.928
|
23.928
|
23.928
|
23.928
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
41.418
|
40.591
|
43.478
|
45.875
|
49.806
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
23.415
|
38.309
|
38.309
|
40.905
|
38.232
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.003
|
2.282
|
5.169
|
4.970
|
11.574
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5.520
|
5.369
|
5.389
|
91.067
|
93.390
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.275.561
|
1.280.104
|
1.279.849
|
1.423.758
|
1.425.981
|