1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70,701
|
98,435
|
105,405
|
145,244
|
130,662
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
70,701
|
98,435
|
105,405
|
145,244
|
130,662
|
4. Giá vốn hàng bán
|
64,076
|
85,731
|
85,434
|
118,258
|
112,844
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6,625
|
12,705
|
19,971
|
26,986
|
17,819
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,862
|
5,291
|
744
|
949
|
1,008
|
7. Chi phí tài chính
|
-3,954
|
629
|
1,255
|
4,495
|
957
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
129
|
449
|
618
|
1,432
|
911
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,643
|
2,443
|
-3,946
|
2,673
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,815
|
3,765
|
3,660
|
3,770
|
3,910
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,351
|
12,254
|
29,676
|
11,852
|
22,598
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,918
|
3,791
|
-17,822
|
10,490
|
-8,639
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
73
|
20,517
|
988
|
4
|
13. Chi phí khác
|
401
|
164
|
1,044
|
621
|
62
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-401
|
-91
|
19,473
|
366
|
-58
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,517
|
3,700
|
1,651
|
10,856
|
-8,697
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
386
|
919
|
1,384
|
2,749
|
887
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
-526
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
386
|
919
|
1,384
|
2,749
|
361
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,131
|
2,781
|
267
|
8,107
|
-9,058
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-151
|
21
|
341
|
1,503
|
-354
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,282
|
2,761
|
-74
|
6,604
|
-8,704
|