TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
88,184
|
90,655
|
262,885
|
302,212
|
316,956
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33,532
|
31,816
|
33,472
|
22,764
|
4,128
|
1. Tiền
|
33,532
|
31,816
|
33,472
|
22,764
|
4,128
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
50,124
|
57,766
|
229,116
|
279,154
|
312,675
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,880
|
20,300
|
16,333
|
15,899
|
18,480
|
2. Trả trước cho người bán
|
850
|
548
|
99
|
220,614
|
220,571
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
45,000
|
35,316
|
115,500
|
40,000
|
70,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,394
|
1,602
|
98,112
|
7,450
|
8,689
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-928
|
-4,808
|
-5,065
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,527
|
1,073
|
297
|
294
|
152
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15
|
0
|
3
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,296
|
857
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
216
|
216
|
294
|
294
|
152
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,172,360
|
1,163,280
|
857,748
|
769,377
|
762,994
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
119,630
|
119,630
|
83,000
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
119,630
|
119,630
|
83,000
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
130,751
|
125,967
|
82,875
|
82,213
|
81,550
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,284
|
1,606
|
4,049
|
3,387
|
2,724
|
- Nguyên giá
|
5,404
|
5,404
|
5,126
|
5,126
|
5,126
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,120
|
-3,798
|
-1,077
|
-1,739
|
-2,401
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
128,468
|
124,361
|
78,826
|
78,826
|
78,826
|
- Nguyên giá
|
150,747
|
150,747
|
78,826
|
78,826
|
78,826
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,279
|
-26,386
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
413,204
|
404,284
|
276,928
|
272,692
|
268,455
|
- Nguyên giá
|
446,383
|
446,383
|
298,551
|
298,551
|
298,551
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,179
|
-42,099
|
-21,623
|
-25,860
|
-30,096
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
72,512
|
72,512
|
945
|
945
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
72,512
|
72,512
|
945
|
945
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
415,497
|
423,197
|
413,895
|
413,527
|
412,988
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
392,979
|
394,697
|
393,049
|
393,049
|
393,049
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
28,500
|
28,500
|
24,029
|
24,029
|
24,029
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,982
|
0
|
-3,183
|
-3,551
|
-4,090
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
104
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
104
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
20,766
|
17,689
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,260,544
|
1,253,935
|
1,120,633
|
1,071,589
|
1,079,949
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
225,765
|
184,299
|
89,335
|
4,715
|
3,411
|
I. Nợ ngắn hạn
|
55,601
|
33,812
|
87,795
|
4,098
|
3,411
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
42,245
|
20,000
|
80,722
|
922
|
618
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,563
|
2,875
|
1,034
|
912
|
753
|
4. Người mua trả tiền trước
|
202
|
58
|
43
|
134
|
177
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
329
|
626
|
456
|
431
|
413
|
6. Phải trả người lao động
|
354
|
237
|
193
|
203
|
183
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8,149
|
7,500
|
3,948
|
150
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,759
|
2,518
|
1,400
|
1,346
|
1,268
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
170,163
|
150,487
|
1,539
|
618
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
477
|
477
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
169,224
|
149,447
|
1,539
|
618
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
462
|
563
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,034,780
|
1,069,636
|
1,031,298
|
1,066,874
|
1,076,538
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,034,780
|
1,069,636
|
1,031,298
|
1,066,874
|
1,076,538
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,013,501
|
1,013,501
|
1,013,501
|
1,013,501
|
1,013,501
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-469
|
-469
|
-469
|
-469
|
-469
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2,364
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-23,808
|
2,364
|
-23,808
|
-23,808
|
-23,808
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
-23,808
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
42,484
|
77,337
|
42,075
|
77,651
|
87,315
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
40,604
|
42,484
|
85,866
|
42,075
|
77,651
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,880
|
34,853
|
-43,792
|
35,576
|
9,664
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
708
|
712
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,260,544
|
1,253,935
|
1,120,633
|
1,071,589
|
1,079,949
|