TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
310,493
|
313,680
|
316,956
|
325,027
|
329,543
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,118
|
23,686
|
4,128
|
9,641
|
18,425
|
1. Tiền
|
24,118
|
23,686
|
4,128
|
9,641
|
18,425
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
286,080
|
289,696
|
312,675
|
315,233
|
310,957
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
21,918
|
16,408
|
18,480
|
14,593
|
17,683
|
2. Trả trước cho người bán
|
220,511
|
220,558
|
220,571
|
220,708
|
220,511
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
40,000
|
50,000
|
70,000
|
70,000
|
70,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8,460
|
7,539
|
8,689
|
11,288
|
4,119
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,808
|
-4,808
|
-5,065
|
-1,356
|
-1,356
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
294
|
298
|
152
|
152
|
160
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
294
|
298
|
152
|
152
|
160
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
765,818
|
764,594
|
762,994
|
761,769
|
760,272
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
81,882
|
81,716
|
81,550
|
81,385
|
81,219
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,056
|
2,890
|
2,724
|
2,559
|
2,393
|
- Nguyên giá
|
5,126
|
5,126
|
5,126
|
5,126
|
5,126
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,070
|
-2,236
|
-2,401
|
-2,567
|
-2,733
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
78,826
|
78,826
|
78,826
|
78,826
|
78,826
|
- Nguyên giá
|
78,826
|
78,826
|
78,826
|
78,826
|
78,826
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
270,573
|
269,514
|
268,455
|
267,396
|
266,336
|
- Nguyên giá
|
298,551
|
298,551
|
298,551
|
298,551
|
298,551
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,978
|
-29,037
|
-30,096
|
-31,156
|
-32,215
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
413,364
|
413,364
|
412,988
|
412,988
|
412,716
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
393,049
|
393,049
|
393,049
|
393,049
|
393,049
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
24,029
|
24,029
|
24,029
|
24,029
|
24,029
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,714
|
-3,714
|
-4,090
|
-4,090
|
-4,362
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,076,311
|
1,078,273
|
1,079,949
|
1,086,796
|
1,089,815
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,277
|
3,883
|
3,411
|
3,083
|
3,301
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,120
|
3,266
|
3,411
|
3,083
|
3,301
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
922
|
230
|
618
|
387
|
157
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
950
|
787
|
753
|
766
|
750
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22
|
51
|
177
|
61
|
108
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
746
|
751
|
413
|
415
|
721
|
6. Phải trả người lao động
|
104
|
88
|
183
|
114
|
190
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,377
|
1,358
|
1,268
|
1,339
|
1,375
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
157
|
618
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
157
|
618
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,072,034
|
1,074,390
|
1,076,538
|
1,083,713
|
1,086,514
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,072,034
|
1,074,390
|
1,076,538
|
1,083,713
|
1,086,514
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,013,501
|
1,013,501
|
1,013,501
|
1,013,501
|
1,013,501
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-469
|
-469
|
-469
|
-469
|
-469
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-23,808
|
-23,808
|
-23,808
|
-23,808
|
-23,808
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
82,811
|
85,166
|
87,315
|
94,490
|
97,290
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
77,651
|
77,651
|
77,651
|
87,315
|
87,315
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5,160
|
7,516
|
9,664
|
7,175
|
9,976
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,076,311
|
1,078,273
|
1,079,949
|
1,086,796
|
1,089,815
|