1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
76.650
|
15.931
|
34.232
|
8.781
|
10.400
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
76.650
|
15.931
|
34.232
|
8.781
|
10.400
|
4. Giá vốn hàng bán
|
72.233
|
15.247
|
33.106
|
8.146
|
9.492
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.418
|
684
|
1.126
|
635
|
908
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
478
|
63
|
1.261
|
1.717
|
100
|
7. Chi phí tài chính
|
482
|
341
|
694
|
553
|
393
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.814
|
2.910
|
3.809
|
1.795
|
4.012
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.600
|
-2.504
|
-2.117
|
3
|
-3.396
|
12. Thu nhập khác
|
554
|
0
|
3.512
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
2
|
3
|
4.642
|
581
|
67
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
552
|
-3
|
-1.130
|
-581
|
-67
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.151
|
-2.507
|
-3.247
|
-577
|
-3.463
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
72
|
18
|
47
|
|
11
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
72
|
18
|
47
|
|
11
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.079
|
-2.525
|
-3.295
|
-577
|
-3.474
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.079
|
-2.525
|
-3.295
|
-577
|
-3.474
|