1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,232
|
8,781
|
10,400
|
2,985
|
12,860
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
34,232
|
8,781
|
10,400
|
2,985
|
12,860
|
4. Giá vốn hàng bán
|
33,106
|
8,146
|
9,492
|
1,084
|
10,517
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,126
|
635
|
908
|
1,901
|
2,343
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,261
|
1,717
|
100
|
2
|
370
|
7. Chi phí tài chính
|
694
|
553
|
393
|
74
|
275
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,809
|
1,795
|
4,012
|
1,819
|
2,416
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2,117
|
3
|
-3,396
|
10
|
22
|
12. Thu nhập khác
|
3,512
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
4,642
|
581
|
67
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,130
|
-581
|
-67
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3,247
|
-577
|
-3,463
|
10
|
22
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
47
|
|
11
|
|
6
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
47
|
|
11
|
|
6
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3,295
|
-577
|
-3,474
|
10
|
16
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3,295
|
-577
|
-3,474
|
10
|
16
|