Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 190.225 209.691 165.158 145.657 188.866
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32.286 17.673 8.257 8.211 19.445
1. Tiền 32.286 17.673 8.257 8.211 19.445
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130.000 140.000 140.000 110.000 100.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 130.000 140.000 140.000 110.000 100.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25.891 45.147 4.475 20.276 58.753
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 672 808 807 1.244 1.243
2. Trả trước cho người bán 19.927 39.049 1.955 14.418 18.369
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.321 5.320 1.743 4.643 39.141
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30 -30 -30 -30 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1.743 6.545 2.598 80 3.271
1. Hàng tồn kho 1.743 6.545 2.598 80 3.271
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 305 325 9.828 7.090 7.396
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 325 6.997 5.432 4.494
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 2.830 1.658 2.800
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 305 0 0 0 102
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 51.443 48.465 49.177 46.737 63.333
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.083 14.374 14.087 13.314 14.768
1. Tài sản cố định hữu hình 14.841 14.157 13.618 12.893 14.395
- Nguyên giá 52.009 52.088 52.283 52.283 54.464
- Giá trị hao mòn lũy kế -37.168 -37.932 -38.665 -39.390 -40.069
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 241 217 469 421 372
- Nguyên giá 1.540 1.540 1.830 1.830 1.830
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.298 -1.322 -1.361 -1.409 -1.457
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.500 7.500 7.500 7.500 7.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7.500 7.500 7.500 7.500 7.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 28.860 26.591 27.590 25.923 41.066
1. Chi phí trả trước dài hạn 28.307 26.038 27.590 25.368 40.851
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 553 553 0 555 215
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 241.668 258.156 214.335 192.394 252.199
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 170.619 181.717 136.886 114.925 186.810
I. Nợ ngắn hạn 170.619 181.717 136.886 114.925 186.810
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.487 1.050 15.181 2.341 13.493
4. Người mua trả tiền trước 5.654 6.526 10.121 4.269 8.996
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.562 7.753 106 352 391
6. Phải trả người lao động 8.834 7.757 6.895 44 7.550
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 21.249 39.602 2.495 2.444 20.457
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 117.786 115.275 99.875 104.332 129.807
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.048 3.755 2.212 1.143 6.117
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 71.049 76.440 77.449 77.469 65.389
I. Vốn chủ sở hữu 71.049 76.440 77.449 77.469 65.389
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 31.230 31.230 31.230 31.230 31.230
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.271 18.271 18.271 18.271 18.271
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21.548 26.939 27.948 27.969 15.888
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.823 8.823 8.823 27.584 12.587
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.725 18.115 19.124 384 3.301
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 241.668 258.156 214.335 192.394 252.199