I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15.373
|
7.513
|
508
|
480
|
3.769
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
748
|
2.390
|
772
|
-89
|
-355
|
- Khấu hao TSCĐ
|
748
|
788
|
772
|
773
|
727
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
1.602
|
|
-862
|
-1.082
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16.121
|
9.903
|
1.280
|
392
|
3.415
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4.893
|
-16.679
|
37.842
|
-14.864
|
-40.788
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.615
|
-4.802
|
3.947
|
2.460
|
-3.192
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
42.022
|
12.444
|
-32.163
|
-21.933
|
57.357
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-18.365
|
1.944
|
-8.225
|
4.324
|
-15.268
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-1.168
|
-1.000
|
-479
|
-96
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.764
|
|
350
|
|
-1.546
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.148
|
-2.294
|
-2.243
|
-892
|
892
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31.886
|
-652
|
-211
|
-30.993
|
773
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.831
|
-79
|
-485
|
|
-2.181
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-90.000
|
-40.000
|
-90.000
|
-40.000
|
-80.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
80.000
|
30.000
|
89.825
|
70.000
|
90.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
-3.875
|
525
|
950
|
2.664
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.831
|
-13.954
|
-135
|
30.950
|
10.483
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-26
|
-7
|
-9.071
|
-4
|
-23
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26
|
-7
|
-9.071
|
-4
|
-23
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20.029
|
-14.613
|
-9.417
|
-47
|
11.234
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.258
|
32.286
|
17.673
|
8.259
|
8.211
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.286
|
17.673
|
8.257
|
8.211
|
19.445
|