TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.092.013
|
1.572.019
|
1.315.736
|
1.576.825
|
1.379.979
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
130.085
|
218.326
|
261.839
|
128.244
|
96.989
|
1. Tiền
|
121.083
|
218.326
|
151.839
|
123.244
|
90.989
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9.002
|
0
|
110.000
|
5.000
|
6.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
3.000
|
5.000
|
5.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
3.000
|
5.000
|
5.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
278.525
|
487.421
|
340.291
|
389.957
|
303.139
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
146.398
|
239.487
|
123.598
|
156.134
|
136.478
|
2. Trả trước cho người bán
|
50.299
|
33.191
|
77.822
|
78.271
|
71.139
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
82.838
|
215.752
|
139.881
|
156.562
|
96.532
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.010
|
-1.010
|
-1.010
|
-1.010
|
-1.010
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
636.406
|
800.731
|
660.821
|
976.022
|
912.471
|
1. Hàng tồn kho
|
641.858
|
806.184
|
666.273
|
981.475
|
917.923
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.452
|
-5.452
|
-5.452
|
-5.452
|
-5.452
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
46.997
|
65.542
|
49.786
|
77.602
|
62.380
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.551
|
8.206
|
12.462
|
11.523
|
12.194
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
37.886
|
57.021
|
37.204
|
65.589
|
49.533
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
560
|
314
|
120
|
490
|
654
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
903.462
|
930.430
|
1.091.402
|
1.076.595
|
1.046.849
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.834
|
6.112
|
6.235
|
6.240
|
6.417
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.834
|
6.112
|
6.235
|
6.240
|
6.417
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
353.693
|
372.230
|
463.603
|
446.373
|
421.799
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
342.866
|
361.451
|
452.865
|
435.662
|
411.112
|
- Nguyên giá
|
519.759
|
544.933
|
641.586
|
633.236
|
609.934
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-176.893
|
-183.482
|
-188.722
|
-197.574
|
-198.821
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.827
|
10.780
|
10.738
|
10.711
|
10.686
|
- Nguyên giá
|
18.644
|
18.644
|
18.644
|
18.644
|
18.644
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.817
|
-7.864
|
-7.906
|
-7.933
|
-7.958
|
III. Bất động sản đầu tư
|
469.196
|
469.196
|
541.871
|
542.234
|
542.234
|
- Nguyên giá
|
469.196
|
469.196
|
541.871
|
542.234
|
542.234
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.250
|
7.573
|
1.859
|
1.250
|
1.250
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.250
|
7.573
|
1.859
|
1.250
|
1.250
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18.797
|
23.391
|
28.671
|
34.099
|
31.516
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.058
|
19.652
|
26.873
|
30.456
|
28.109
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.739
|
3.739
|
1.798
|
3.643
|
3.406
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
54.692
|
51.927
|
49.163
|
46.398
|
43.634
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.995.475
|
2.502.449
|
2.407.138
|
2.653.420
|
2.426.828
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
770.609
|
1.148.652
|
916.399
|
1.161.656
|
1.040.168
|
I. Nợ ngắn hạn
|
769.942
|
1.148.105
|
915.857
|
1.161.114
|
1.038.325
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
607.777
|
942.040
|
669.664
|
938.656
|
844.774
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
73.744
|
66.052
|
99.301
|
115.861
|
106.250
|
4. Người mua trả tiền trước
|
40.577
|
47.941
|
63.305
|
43.248
|
42.500
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.834
|
40.990
|
43.741
|
14.794
|
14.729
|
6. Phải trả người lao động
|
19.067
|
26.544
|
29.997
|
18.010
|
20.072
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.188
|
6.538
|
1.466
|
6.084
|
3.007
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.397
|
17.581
|
7.964
|
24.042
|
6.519
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
356
|
419
|
419
|
419
|
474
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
667
|
547
|
542
|
542
|
1.843
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
320
|
200
|
200
|
200
|
200
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
347
|
347
|
342
|
342
|
1.643
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.224.866
|
1.353.797
|
1.490.740
|
1.491.764
|
1.386.660
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.224.866
|
1.353.797
|
1.490.740
|
1.491.764
|
1.386.660
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.074.397
|
1.074.397
|
1.074.397
|
1.074.397
|
1.074.397
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
33.789
|
95.321
|
129.000
|
134.142
|
22.148
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.047
|
4.026
|
4.026
|
129.000
|
21.444
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
29.742
|
91.295
|
124.973
|
5.142
|
705
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
116.680
|
184.079
|
287.343
|
283.225
|
290.115
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.995.475
|
2.502.449
|
2.407.138
|
2.653.420
|
2.426.828
|