Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.071.765 1.209.989 1.092.013 1.572.019 1.315.736
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 120.230 113.451 130.085 218.326 261.839
1. Tiền 107.124 90.244 121.083 218.326 151.839
2. Các khoản tương đương tiền 13.106 23.207 9.002 0 110.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 3.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 3.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 212.818 366.816 278.525 487.421 340.291
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93.793 217.834 146.398 239.487 123.598
2. Trả trước cho người bán 37.984 43.228 50.299 33.191 77.822
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 82.102 106.815 82.838 215.752 139.881
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.062 -1.062 -1.010 -1.010 -1.010
IV. Tổng hàng tồn kho 696.117 690.093 636.406 800.731 660.821
1. Hàng tồn kho 702.457 695.546 641.858 806.184 666.273
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6.340 -5.452 -5.452 -5.452 -5.452
V. Tài sản ngắn hạn khác 42.600 39.629 46.997 65.542 49.786
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.452 6.930 8.551 8.206 12.462
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 36.582 31.785 37.886 57.021 37.204
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 566 914 560 314 120
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 934.523 892.549 903.462 930.430 1.091.402
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.764 6.074 5.834 6.112 6.235
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.764 6.074 5.834 6.112 6.235
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 381.310 341.002 353.693 372.230 463.603
1. Tài sản cố định hữu hình 370.389 330.128 342.866 361.451 452.865
- Nguyên giá 549.916 509.079 519.759 544.933 641.586
- Giá trị hao mòn lũy kế -179.526 -178.951 -176.893 -183.482 -188.722
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.921 10.874 10.827 10.780 10.738
- Nguyên giá 18.644 18.644 18.644 18.644 18.644
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.723 -7.770 -7.817 -7.864 -7.906
III. Bất động sản đầu tư 469.196 469.196 469.196 469.196 541.871
- Nguyên giá 469.196 469.196 469.196 469.196 541.871
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.250 1.818 1.250 7.573 1.859
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.250 1.818 1.250 7.573 1.859
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 17.781 17.003 18.797 23.391 28.671
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.603 12.949 15.058 19.652 26.873
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 4.179 4.053 3.739 3.739 1.798
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 60.221 57.457 54.692 51.927 49.163
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.006.288 2.102.538 1.995.475 2.502.449 2.407.138
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 842.284 868.772 770.609 1.148.652 916.399
I. Nợ ngắn hạn 839.432 867.420 769.942 1.148.105 915.857
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 699.552 704.156 607.777 942.040 669.664
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 44.698 54.592 73.744 66.052 99.301
4. Người mua trả tiền trước 54.892 55.452 40.577 47.941 63.305
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.644 14.060 14.834 40.990 43.741
6. Phải trả người lao động 18.544 16.330 19.067 26.544 29.997
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.211 8.674 3.188 6.538 1.466
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.535 13.799 10.397 17.581 7.964
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 356 356 356 419 419
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.852 1.352 667 547 542
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 320 320 320 200 200
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2.532 1.032 347 347 342
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.164.004 1.233.766 1.224.866 1.353.797 1.490.740
I. Vốn chủ sở hữu 1.164.004 1.233.766 1.224.866 1.353.797 1.490.740
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 934.276 934.276 1.074.397 1.074.397 1.074.397
2. Thặng dư vốn cổ phần 30.525 30.525 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 150.223 163.912 33.789 95.321 129.000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 115.634 141.671 4.047 4.026 4.026
- LNST chưa phân phối kỳ này 34.589 22.241 29.742 91.295 124.973
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 48.980 105.053 116.680 184.079 287.343
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.006.288 2.102.538 1.995.475 2.502.449 2.407.138