TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.071.765
|
1.209.989
|
1.092.013
|
1.572.019
|
1.315.736
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
120.230
|
113.451
|
130.085
|
218.326
|
261.839
|
1. Tiền
|
107.124
|
90.244
|
121.083
|
218.326
|
151.839
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13.106
|
23.207
|
9.002
|
0
|
110.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
212.818
|
366.816
|
278.525
|
487.421
|
340.291
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
93.793
|
217.834
|
146.398
|
239.487
|
123.598
|
2. Trả trước cho người bán
|
37.984
|
43.228
|
50.299
|
33.191
|
77.822
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
82.102
|
106.815
|
82.838
|
215.752
|
139.881
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.062
|
-1.062
|
-1.010
|
-1.010
|
-1.010
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
696.117
|
690.093
|
636.406
|
800.731
|
660.821
|
1. Hàng tồn kho
|
702.457
|
695.546
|
641.858
|
806.184
|
666.273
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6.340
|
-5.452
|
-5.452
|
-5.452
|
-5.452
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
42.600
|
39.629
|
46.997
|
65.542
|
49.786
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.452
|
6.930
|
8.551
|
8.206
|
12.462
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
36.582
|
31.785
|
37.886
|
57.021
|
37.204
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
566
|
914
|
560
|
314
|
120
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
934.523
|
892.549
|
903.462
|
930.430
|
1.091.402
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.764
|
6.074
|
5.834
|
6.112
|
6.235
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.764
|
6.074
|
5.834
|
6.112
|
6.235
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
381.310
|
341.002
|
353.693
|
372.230
|
463.603
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
370.389
|
330.128
|
342.866
|
361.451
|
452.865
|
- Nguyên giá
|
549.916
|
509.079
|
519.759
|
544.933
|
641.586
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-179.526
|
-178.951
|
-176.893
|
-183.482
|
-188.722
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.921
|
10.874
|
10.827
|
10.780
|
10.738
|
- Nguyên giá
|
18.644
|
18.644
|
18.644
|
18.644
|
18.644
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.723
|
-7.770
|
-7.817
|
-7.864
|
-7.906
|
III. Bất động sản đầu tư
|
469.196
|
469.196
|
469.196
|
469.196
|
541.871
|
- Nguyên giá
|
469.196
|
469.196
|
469.196
|
469.196
|
541.871
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.250
|
1.818
|
1.250
|
7.573
|
1.859
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.250
|
1.818
|
1.250
|
7.573
|
1.859
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17.781
|
17.003
|
18.797
|
23.391
|
28.671
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.603
|
12.949
|
15.058
|
19.652
|
26.873
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.179
|
4.053
|
3.739
|
3.739
|
1.798
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
60.221
|
57.457
|
54.692
|
51.927
|
49.163
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.006.288
|
2.102.538
|
1.995.475
|
2.502.449
|
2.407.138
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
842.284
|
868.772
|
770.609
|
1.148.652
|
916.399
|
I. Nợ ngắn hạn
|
839.432
|
867.420
|
769.942
|
1.148.105
|
915.857
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
699.552
|
704.156
|
607.777
|
942.040
|
669.664
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
44.698
|
54.592
|
73.744
|
66.052
|
99.301
|
4. Người mua trả tiền trước
|
54.892
|
55.452
|
40.577
|
47.941
|
63.305
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.644
|
14.060
|
14.834
|
40.990
|
43.741
|
6. Phải trả người lao động
|
18.544
|
16.330
|
19.067
|
26.544
|
29.997
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.211
|
8.674
|
3.188
|
6.538
|
1.466
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.535
|
13.799
|
10.397
|
17.581
|
7.964
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
356
|
356
|
356
|
419
|
419
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.852
|
1.352
|
667
|
547
|
542
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
320
|
320
|
320
|
200
|
200
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.532
|
1.032
|
347
|
347
|
342
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.164.004
|
1.233.766
|
1.224.866
|
1.353.797
|
1.490.740
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.164.004
|
1.233.766
|
1.224.866
|
1.353.797
|
1.490.740
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
934.276
|
934.276
|
1.074.397
|
1.074.397
|
1.074.397
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
30.525
|
30.525
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
150.223
|
163.912
|
33.789
|
95.321
|
129.000
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
115.634
|
141.671
|
4.047
|
4.026
|
4.026
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
34.589
|
22.241
|
29.742
|
91.295
|
124.973
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
48.980
|
105.053
|
116.680
|
184.079
|
287.343
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.006.288
|
2.102.538
|
1.995.475
|
2.502.449
|
2.407.138
|