Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.092.013 1.572.019 1.315.736 1.576.825 1.379.979
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 130.085 218.326 261.839 128.244 96.989
1. Tiền 121.083 218.326 151.839 123.244 90.989
2. Các khoản tương đương tiền 9.002 0 110.000 5.000 6.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 3.000 5.000 5.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 3.000 5.000 5.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 278.525 487.421 340.291 389.957 303.139
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 146.398 239.487 123.598 156.134 136.478
2. Trả trước cho người bán 50.299 33.191 77.822 78.271 71.139
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 82.838 215.752 139.881 156.562 96.532
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.010 -1.010 -1.010 -1.010 -1.010
IV. Tổng hàng tồn kho 636.406 800.731 660.821 976.022 912.471
1. Hàng tồn kho 641.858 806.184 666.273 981.475 917.923
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5.452 -5.452 -5.452 -5.452 -5.452
V. Tài sản ngắn hạn khác 46.997 65.542 49.786 77.602 62.380
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.551 8.206 12.462 11.523 12.194
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 37.886 57.021 37.204 65.589 49.533
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 560 314 120 490 654
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 903.462 930.430 1.091.402 1.076.595 1.046.849
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.834 6.112 6.235 6.240 6.417
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.834 6.112 6.235 6.240 6.417
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 353.693 372.230 463.603 446.373 421.799
1. Tài sản cố định hữu hình 342.866 361.451 452.865 435.662 411.112
- Nguyên giá 519.759 544.933 641.586 633.236 609.934
- Giá trị hao mòn lũy kế -176.893 -183.482 -188.722 -197.574 -198.821
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.827 10.780 10.738 10.711 10.686
- Nguyên giá 18.644 18.644 18.644 18.644 18.644
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.817 -7.864 -7.906 -7.933 -7.958
III. Bất động sản đầu tư 469.196 469.196 541.871 542.234 542.234
- Nguyên giá 469.196 469.196 541.871 542.234 542.234
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.250 7.573 1.859 1.250 1.250
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.250 7.573 1.859 1.250 1.250
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 18.797 23.391 28.671 34.099 31.516
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.058 19.652 26.873 30.456 28.109
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.739 3.739 1.798 3.643 3.406
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 54.692 51.927 49.163 46.398 43.634
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.995.475 2.502.449 2.407.138 2.653.420 2.426.828
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 770.609 1.148.652 916.399 1.161.656 1.040.168
I. Nợ ngắn hạn 769.942 1.148.105 915.857 1.161.114 1.038.325
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 607.777 942.040 669.664 938.656 844.774
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 73.744 66.052 99.301 115.861 106.250
4. Người mua trả tiền trước 40.577 47.941 63.305 43.248 42.500
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.834 40.990 43.741 14.794 14.729
6. Phải trả người lao động 19.067 26.544 29.997 18.010 20.072
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.188 6.538 1.466 6.084 3.007
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.397 17.581 7.964 24.042 6.519
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 356 419 419 419 474
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 667 547 542 542 1.843
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 320 200 200 200 200
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 347 347 342 342 1.643
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.224.866 1.353.797 1.490.740 1.491.764 1.386.660
I. Vốn chủ sở hữu 1.224.866 1.353.797 1.490.740 1.491.764 1.386.660
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.074.397 1.074.397 1.074.397 1.074.397 1.074.397
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33.789 95.321 129.000 134.142 22.148
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.047 4.026 4.026 129.000 21.444
- LNST chưa phân phối kỳ này 29.742 91.295 124.973 5.142 705
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 116.680 184.079 287.343 283.225 290.115
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.995.475 2.502.449 2.407.138 2.653.420 2.426.828