単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 28,413 113,244 75,776 22,724 17,541
2. Điều chỉnh cho các khoản 16,484 17,702 20,625 19,200 25,735
- Khấu hao TSCĐ 13,609 13,909 15,794 17,145 17,369
- Các khoản dự phòng -52 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,030 -1,198 -2,924 -3,974 -2,880
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4,957 4,990 7,755 6,028 11,246
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 44,897 130,946 96,401 41,924 43,275
- Tăng, giảm các khoản phải thu 88,918 -228,063 167,466 -78,402 102,533
- Tăng, giảm hàng tồn kho 53,687 -164,325 139,911 -315,201 63,551
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6,879 62,539 78,129 -14,524 -14,583
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,988 -3,946 -11,308 1,186 1,582
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,957 -4,990 -7,755 -6,028 -11,246
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -17,183 -236 -8,910 -41,383 -3,327
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 169,253 -208,076 453,933 -412,429 181,785
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -67,379 -57,352 -189,597 -73,150 -44,931
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 39,427 22,166 54,329 84,479 55,453
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,000 -2,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 402 76 224 577 510
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -27,550 -35,110 -138,044 11,907 9,032
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 801,039 1,350,708 1,203,994 770,358 733,696
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -897,418 -1,016,445 -1,476,370 -503,365 -825,578
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -28,691 -2,836 0 -41 -130,191
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -125,070 331,427 -272,376 266,952 -222,073
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 16,634 88,241 43,513 -133,570 -31,255
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 113,451 130,085 218,326 261,814 128,244
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 130,085 218,326 261,839 128,244 96,989