Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 514.835 505.566 512.611 505.728 484.824
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.249 1.919 2.470 2.023 3.154
1. Tiền 2.249 1.919 890 2.023 3.154
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 1.580 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 451.018 433.922 431.353 419.276 399.302
1. Chứng khoán kinh doanh 92.822 57.662 96.012 111.638 106.472
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4.965 -5.802 -9.915 -10.921 -14.619
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 363.160 382.062 345.256 318.559 307.449
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58.262 67.448 76.592 81.710 81.000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50.136 59.513 68.882 73.182 73.298
2. Trả trước cho người bán 0 29 0 88 12
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.126 7.906 7.710 8.440 7.690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 3.140 1.922 1.905 2.439 1.224
1. Hàng tồn kho 3.140 1.922 1.905 2.439 1.224
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 167 354 291 280 144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 167 354 291 280 144
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 232.822 230.911 223.007 217.992 218.466
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.615 2.445 2.274 2.103 53.658
1. Tài sản cố định hữu hình 2.614 2.443 2.273 2.102 1.934
- Nguyên giá 8.560 8.560 8.560 8.560 8.560
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.946 -6.116 -6.287 -6.457 -6.626
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1 1 1 1 51.724
- Nguyên giá 43 43 43 43 155.757
- Giá trị hao mòn lũy kế -42 -42 -42 -42 -104.033
III. Bất động sản đầu tư 53.980 52.765 54.319 53.022
- Nguyên giá 152.957 152.957 155.757 155.757
- Giá trị hao mòn lũy kế -98.977 -100.193 -101.438 -102.735
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 168.338 167.991 158.901 155.306 155.271
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 158.838 158.491 158.901 155.306 155.271
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9.500 9.500 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.889 7.711 7.513 7.561 9.535
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.889 7.711 7.513 7.561 9.535
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 747.657 736.477 735.618 723.720 703.290
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 22.623 24.901 39.568 22.371 17.968
I. Nợ ngắn hạn 19.409 21.790 36.735 19.539 15.213
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 2.833 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 837 1.045 714 643 982
4. Người mua trả tiền trước 0 18 168 198 691
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.224 7.854 3.899 2.335 3.892
6. Phải trả người lao động 1.521 1.701 2.785 1.435 1.420
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 58 1.306 1.002 58 58
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.455 36 2.182 2.182 1.364
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.347 2.976 19.010 3.456 1.433
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 568 485 626 1.010 511
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.399 6.369 6.349 5.389 4.863
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.214 3.111 2.833 2.832 2.755
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.638 2.537 2.537 2.536 2.458
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 296 296 296 296 297
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 279 277 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 725.034 711.577 696.049 701.349 685.322
I. Vốn chủ sở hữu 725.034 711.577 696.049 701.349 685.322
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 206.857 206.857 206.857 206.857 206.857
2. Thặng dư vốn cổ phần 46 46 46 46 46
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 56.779 56.779 56.779 56.779 58.692
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10.236 10.236 10.236 10.236 10.236
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 451.117 437.659 422.132 427.431 409.492
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 427.269 406.465 406.465 420.493 396.183
- LNST chưa phân phối kỳ này 23.848 31.195 15.667 6.938 13.309
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 747.657 736.477 735.618 723.720 703.290