TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
514.835
|
505.566
|
512.611
|
505.728
|
484.824
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.249
|
1.919
|
2.470
|
2.023
|
3.154
|
1. Tiền
|
2.249
|
1.919
|
890
|
2.023
|
3.154
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
1.580
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
451.018
|
433.922
|
431.353
|
419.276
|
399.302
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
92.822
|
57.662
|
96.012
|
111.638
|
106.472
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-4.965
|
-5.802
|
-9.915
|
-10.921
|
-14.619
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
363.160
|
382.062
|
345.256
|
318.559
|
307.449
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
58.262
|
67.448
|
76.592
|
81.710
|
81.000
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
50.136
|
59.513
|
68.882
|
73.182
|
73.298
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
29
|
0
|
88
|
12
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.126
|
7.906
|
7.710
|
8.440
|
7.690
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.140
|
1.922
|
1.905
|
2.439
|
1.224
|
1. Hàng tồn kho
|
3.140
|
1.922
|
1.905
|
2.439
|
1.224
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
167
|
354
|
291
|
280
|
144
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
167
|
354
|
291
|
280
|
144
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
232.822
|
230.911
|
223.007
|
217.992
|
218.466
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
2.615
|
2.445
|
2.274
|
2.103
|
53.658
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.614
|
2.443
|
2.273
|
2.102
|
1.934
|
- Nguyên giá
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.946
|
-6.116
|
-6.287
|
-6.457
|
-6.626
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1
|
1
|
1
|
1
|
51.724
|
- Nguyên giá
|
43
|
43
|
43
|
43
|
155.757
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42
|
-42
|
-42
|
-42
|
-104.033
|
III. Bất động sản đầu tư
|
53.980
|
52.765
|
54.319
|
53.022
|
|
- Nguyên giá
|
152.957
|
152.957
|
155.757
|
155.757
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-98.977
|
-100.193
|
-101.438
|
-102.735
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
168.338
|
167.991
|
158.901
|
155.306
|
155.271
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
158.838
|
158.491
|
158.901
|
155.306
|
155.271
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9.500
|
9.500
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.889
|
7.711
|
7.513
|
7.561
|
9.535
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.889
|
7.711
|
7.513
|
7.561
|
9.535
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
747.657
|
736.477
|
735.618
|
723.720
|
703.290
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22.623
|
24.901
|
39.568
|
22.371
|
17.968
|
I. Nợ ngắn hạn
|
19.409
|
21.790
|
36.735
|
19.539
|
15.213
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.833
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
837
|
1.045
|
714
|
643
|
982
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
18
|
168
|
198
|
691
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.224
|
7.854
|
3.899
|
2.335
|
3.892
|
6. Phải trả người lao động
|
1.521
|
1.701
|
2.785
|
1.435
|
1.420
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
58
|
1.306
|
1.002
|
58
|
58
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.455
|
36
|
2.182
|
2.182
|
1.364
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.347
|
2.976
|
19.010
|
3.456
|
1.433
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
568
|
485
|
626
|
1.010
|
511
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.399
|
6.369
|
6.349
|
5.389
|
4.863
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.214
|
3.111
|
2.833
|
2.832
|
2.755
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.638
|
2.537
|
2.537
|
2.536
|
2.458
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
296
|
296
|
296
|
296
|
297
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
279
|
277
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
725.034
|
711.577
|
696.049
|
701.349
|
685.322
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
725.034
|
711.577
|
696.049
|
701.349
|
685.322
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
206.857
|
206.857
|
206.857
|
206.857
|
206.857
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46
|
46
|
46
|
46
|
46
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
56.779
|
56.779
|
56.779
|
56.779
|
58.692
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
10.236
|
10.236
|
10.236
|
10.236
|
10.236
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
451.117
|
437.659
|
422.132
|
427.431
|
409.492
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
427.269
|
406.465
|
406.465
|
420.493
|
396.183
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
23.848
|
31.195
|
15.667
|
6.938
|
13.309
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
747.657
|
736.477
|
735.618
|
723.720
|
703.290
|