Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17,096 20,693 21,920 14,532 14,976
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 17,096 20,693 21,920 14,532 14,976
4. Giá vốn hàng bán 11,866 17,411 16,293 9,518 12,516
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5,230 3,282 5,627 5,015 2,459
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,263 8,848 6,854 5,407 7,097
7. Chi phí tài chính 97 1,036 4,370 1,193 4,331
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -203 -347 -1,494 -53 1,678
9. Chi phí bán hàng 79 79 107 61 128
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,741 1,422 1,726 1,636 1,467
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12,373 9,245 4,782 7,479 5,307
12. Thu nhập khác 865 2,102 2,034 1,219 1,814
13. Chi phí khác 1,146 104 1 9
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 865 956 1,930 1,218 1,804
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13,238 10,202 6,712 8,697 7,112
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,589 2,855 1,553 1,759 741
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,589 2,855 1,554 1,759 741
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10,648 7,347 5,158 6,938 6,371
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10,648 7,347 5,158 6,938 6,371