1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17,096
|
20,693
|
21,920
|
14,532
|
14,976
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
17,096
|
20,693
|
21,920
|
14,532
|
14,976
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11,866
|
17,411
|
16,293
|
9,518
|
12,516
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5,230
|
3,282
|
5,627
|
5,015
|
2,459
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,263
|
8,848
|
6,854
|
5,407
|
7,097
|
7. Chi phí tài chính
|
97
|
1,036
|
4,370
|
1,193
|
4,331
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-203
|
-347
|
-1,494
|
-53
|
1,678
|
9. Chi phí bán hàng
|
79
|
79
|
107
|
61
|
128
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,741
|
1,422
|
1,726
|
1,636
|
1,467
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12,373
|
9,245
|
4,782
|
7,479
|
5,307
|
12. Thu nhập khác
|
865
|
2,102
|
2,034
|
1,219
|
1,814
|
13. Chi phí khác
|
|
1,146
|
104
|
1
|
9
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
865
|
956
|
1,930
|
1,218
|
1,804
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13,238
|
10,202
|
6,712
|
8,697
|
7,112
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,589
|
2,855
|
1,553
|
1,759
|
741
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,589
|
2,855
|
1,554
|
1,759
|
741
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10,648
|
7,347
|
5,158
|
6,938
|
6,371
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10,648
|
7,347
|
5,158
|
6,938
|
6,371
|