1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16.125
|
18.790
|
17.096
|
20.693
|
21.920
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
16.125
|
18.790
|
17.096
|
20.693
|
21.920
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.937
|
13.056
|
11.866
|
17.411
|
16.293
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.188
|
5.734
|
5.230
|
3.282
|
5.627
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.740
|
8.277
|
9.263
|
8.848
|
6.854
|
7. Chi phí tài chính
|
4
|
-3.182
|
97
|
1.036
|
4.370
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
245
|
138
|
-203
|
-347
|
-1.494
|
9. Chi phí bán hàng
|
146
|
61
|
79
|
79
|
107
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.706
|
1.509
|
1.741
|
1.422
|
1.726
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.317
|
15.762
|
12.373
|
9.245
|
4.782
|
12. Thu nhập khác
|
1.094
|
715
|
865
|
2.102
|
2.034
|
13. Chi phí khác
|
3
|
|
|
1.146
|
104
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.092
|
715
|
865
|
956
|
1.930
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.409
|
16.477
|
13.238
|
10.202
|
6.712
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.906
|
3.277
|
2.589
|
2.855
|
1.553
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.906
|
3.277
|
2.589
|
2.855
|
1.554
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.503
|
13.200
|
10.648
|
7.347
|
5.158
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.503
|
13.200
|
10.648
|
7.347
|
5.158
|