Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16.125 18.790 17.096 20.693 21.920
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 16.125 18.790 17.096 20.693 21.920
4. Giá vốn hàng bán 12.937 13.056 11.866 17.411 16.293
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.188 5.734 5.230 3.282 5.627
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.740 8.277 9.263 8.848 6.854
7. Chi phí tài chính 4 -3.182 97 1.036 4.370
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 245 138 -203 -347 -1.494
9. Chi phí bán hàng 146 61 79 79 107
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.706 1.509 1.741 1.422 1.726
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.317 15.762 12.373 9.245 4.782
12. Thu nhập khác 1.094 715 865 2.102 2.034
13. Chi phí khác 3 1.146 104
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.092 715 865 956 1.930
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.409 16.477 13.238 10.202 6.712
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.906 3.277 2.589 2.855 1.553
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.906 3.277 2.589 2.855 1.554
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.503 13.200 10.648 7.347 5.158
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.503 13.200 10.648 7.347 5.158