TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
91.334
|
120.577
|
105.685
|
109.575
|
122.530
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.826
|
11.902
|
10.358
|
12.220
|
22.625
|
1. Tiền
|
4.826
|
3.902
|
10.358
|
12.220
|
16.624
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
8.000
|
0
|
0
|
6.001
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
76.577
|
99.474
|
85.565
|
89.785
|
86.782
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
103.696
|
128.411
|
116.149
|
120.234
|
116.914
|
2. Trả trước cho người bán
|
324
|
1.870
|
119
|
192
|
391
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
546
|
513
|
491
|
553
|
529
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27.990
|
-31.321
|
-31.194
|
-31.194
|
-31.052
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9.618
|
9.110
|
9.262
|
7.355
|
7.912
|
1. Hàng tồn kho
|
9.618
|
9.110
|
9.262
|
7.355
|
7.912
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
312
|
91
|
500
|
215
|
211
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
102
|
91
|
49
|
62
|
50
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
137
|
0
|
145
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
74
|
1
|
307
|
154
|
160
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41.208
|
40.326
|
39.483
|
37.579
|
35.573
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33.183
|
32.453
|
30.914
|
29.488
|
27.610
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
32.788
|
32.086
|
30.574
|
29.176
|
27.326
|
- Nguyên giá
|
163.124
|
164.590
|
164.921
|
165.418
|
164.585
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-130.336
|
-132.504
|
-134.347
|
-136.242
|
-137.259
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
394
|
367
|
339
|
312
|
284
|
- Nguyên giá
|
946
|
946
|
946
|
946
|
946
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-551
|
-579
|
-606
|
-634
|
-661
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
352
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
352
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.574
|
1.485
|
1.891
|
1.805
|
1.720
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5.320
|
5.320
|
5.320
|
5.320
|
5.320
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.746
|
-3.835
|
-3.429
|
-3.514
|
-3.600
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.452
|
6.389
|
6.327
|
6.285
|
6.243
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.424
|
6.361
|
6.312
|
6.270
|
6.228
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
28
|
28
|
15
|
15
|
15
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
132.542
|
160.904
|
145.169
|
147.154
|
158.103
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46.780
|
78.071
|
59.752
|
57.204
|
56.819
|
I. Nợ ngắn hạn
|
46.780
|
78.071
|
59.752
|
57.204
|
56.819
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
13.050
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
40.620
|
47.375
|
51.763
|
51.158
|
43.389
|
4. Người mua trả tiền trước
|
998
|
3.085
|
230
|
272
|
703
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.019
|
1.697
|
687
|
1.690
|
3.573
|
6. Phải trả người lao động
|
3.212
|
4.006
|
6.378
|
3.251
|
7.800
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
473
|
8.572
|
409
|
645
|
806
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
457
|
284
|
284
|
187
|
548
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
85.762
|
82.833
|
85.417
|
89.950
|
101.284
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
85.762
|
82.833
|
85.417
|
89.950
|
101.284
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
65.186
|
65.186
|
65.186
|
65.186
|
65.186
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.473
|
6.473
|
6.473
|
6.473
|
6.473
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14.103
|
11.174
|
13.758
|
18.291
|
29.625
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9.022
|
1.200
|
1.200
|
13.758
|
13.037
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.081
|
9.974
|
12.558
|
4.533
|
16.588
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
132.542
|
160.904
|
145.169
|
147.154
|
158.103
|