Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 91.334 120.577 105.685 109.575 122.530
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.826 11.902 10.358 12.220 22.625
1. Tiền 4.826 3.902 10.358 12.220 16.624
2. Các khoản tương đương tiền 0 8.000 0 0 6.001
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 5.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 5.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76.577 99.474 85.565 89.785 86.782
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 103.696 128.411 116.149 120.234 116.914
2. Trả trước cho người bán 324 1.870 119 192 391
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 546 513 491 553 529
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27.990 -31.321 -31.194 -31.194 -31.052
IV. Tổng hàng tồn kho 9.618 9.110 9.262 7.355 7.912
1. Hàng tồn kho 9.618 9.110 9.262 7.355 7.912
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 312 91 500 215 211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 102 91 49 62 50
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 137 0 145 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 74 1 307 154 160
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 41.208 40.326 39.483 37.579 35.573
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 33.183 32.453 30.914 29.488 27.610
1. Tài sản cố định hữu hình 32.788 32.086 30.574 29.176 27.326
- Nguyên giá 163.124 164.590 164.921 165.418 164.585
- Giá trị hao mòn lũy kế -130.336 -132.504 -134.347 -136.242 -137.259
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 394 367 339 312 284
- Nguyên giá 946 946 946 946 946
- Giá trị hao mòn lũy kế -551 -579 -606 -634 -661
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 352 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 352 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.574 1.485 1.891 1.805 1.720
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5.320 5.320 5.320 5.320 5.320
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.746 -3.835 -3.429 -3.514 -3.600
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.452 6.389 6.327 6.285 6.243
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.424 6.361 6.312 6.270 6.228
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 28 28 15 15 15
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 132.542 160.904 145.169 147.154 158.103
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46.780 78.071 59.752 57.204 56.819
I. Nợ ngắn hạn 46.780 78.071 59.752 57.204 56.819
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 13.050 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 40.620 47.375 51.763 51.158 43.389
4. Người mua trả tiền trước 998 3.085 230 272 703
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.019 1.697 687 1.690 3.573
6. Phải trả người lao động 3.212 4.006 6.378 3.251 7.800
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 473 8.572 409 645 806
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 457 284 284 187 548
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 85.762 82.833 85.417 89.950 101.284
I. Vốn chủ sở hữu 85.762 82.833 85.417 89.950 101.284
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 65.186 65.186 65.186 65.186 65.186
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.473 6.473 6.473 6.473 6.473
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.103 11.174 13.758 18.291 29.625
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.022 1.200 1.200 13.758 13.037
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.081 9.974 12.558 4.533 16.588
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 132.542 160.904 145.169 147.154 158.103