Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 88,694 90,247 91,334 120,577 105,685
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,519 1,341 4,826 11,902 10,358
1. Tiền 1,519 1,341 4,826 3,902 10,358
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 8,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,290 78,352 76,577 99,474 85,565
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 102,194 104,171 103,696 128,411 116,149
2. Trả trước cho người bán 232 307 324 1,870 119
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 546 556 546 513 491
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,682 -26,682 -27,990 -31,321 -31,194
IV. Tổng hàng tồn kho 10,716 10,426 9,618 9,110 9,262
1. Hàng tồn kho 10,716 10,426 9,618 9,110 9,262
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 168 129 312 91 500
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 48 50 102 91 49
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 111 0 137 0 145
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9 78 74 1 307
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 42,564 40,207 41,208 40,326 39,483
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 34,228 32,032 33,183 32,453 30,914
1. Tài sản cố định hữu hình 33,778 31,610 32,788 32,086 30,574
- Nguyên giá 159,808 159,808 163,124 164,590 164,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,030 -128,198 -130,336 -132,504 -134,347
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 449 422 394 367 339
- Nguyên giá 946 946 946 946 946
- Giá trị hao mòn lũy kế -496 -524 -551 -579 -606
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 352
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 352
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,763 1,665 1,574 1,485 1,891
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,320 5,320 5,320 5,320 5,320
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,556 -3,655 -3,746 -3,835 -3,429
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6,572 6,510 6,452 6,389 6,327
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,545 6,482 6,424 6,361 6,312
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 28 28 28 28 15
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 131,258 130,454 132,542 160,904 145,169
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 50,467 48,350 46,780 78,071 59,752
I. Nợ ngắn hạn 50,467 48,350 46,780 78,071 59,752
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,180 16,747 0 13,050 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 38,180 27,362 40,620 47,375 51,763
4. Người mua trả tiền trước 1,246 973 998 3,085 230
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 425 719 1,019 1,697 687
6. Phải trả người lao động 4,493 1,923 3,212 4,006 6,378
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 498 279 473 8,572 409
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 439 348 457 284 284
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 80,791 82,104 85,762 82,833 85,417
I. Vốn chủ sở hữu 80,791 82,104 85,762 82,833 85,417
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 65,186 65,186 65,186 65,186 65,186
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,473 6,473 6,473 6,473 6,473
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,132 10,445 14,103 11,174 13,758
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 9,132 9,022 1,200 1,200
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,132 1,313 5,081 9,974 12,558
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 131,258 130,454 132,542 160,904 145,169