I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
60.792
|
51.400
|
74.984
|
68.014
|
90.610
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-49.596
|
-58.679
|
-48.852
|
-72.500
|
-64.187
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5.662
|
-7.284
|
-4.900
|
-6.119
|
-6.917
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-236
|
-191
|
-178
|
-71
|
-140
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-498
|
-351
|
-439
|
-909
|
-1.364
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.956
|
5.274
|
5.199
|
7.212
|
6.570
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.957
|
-1.914
|
-2.267
|
-1.656
|
-3.214
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.799
|
-11.746
|
23.546
|
-6.029
|
21.359
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-83
|
|
-3.316
|
52
|
-2.055
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10
|
1
|
2
|
2
|
25
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-73
|
1
|
-3.314
|
54
|
-2.030
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
42.122
|
50.163
|
40.052
|
49.539
|
53.918
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-49.109
|
-38.596
|
-56.799
|
-36.488
|
-66.968
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.778
|
|
|
|
-7.822
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16.765
|
11.567
|
-16.747
|
13.050
|
-20.872
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.039
|
-178
|
3.485
|
7.075
|
-1.544
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.559
|
1.519
|
1.341
|
4.826
|
11.902
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.519
|
1.341
|
4.826
|
11.902
|
10.358
|