TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
102,957
|
106,194
|
98,507
|
90,000
|
80,847
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,597
|
15,577
|
14,657
|
7,256
|
2,978
|
1. Tiền
|
5,097
|
5,977
|
7,135
|
6,256
|
2,978
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,500
|
9,600
|
7,522
|
1,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19,000
|
14,600
|
20,600
|
20,600
|
14,600
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
19,000
|
14,600
|
20,600
|
20,600
|
14,600
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
57,935
|
56,861
|
44,957
|
45,155
|
46,257
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
27,004
|
26,201
|
14,174
|
14,171
|
15,480
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,215
|
3,271
|
3,151
|
3,149
|
3,210
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
6,711
|
6,711
|
6,711
|
6,711
|
6,711
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
21,005
|
20,678
|
20,920
|
21,123
|
20,855
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17,217
|
17,203
|
17,244
|
16,485
|
16,501
|
1. Hàng tồn kho
|
17,217
|
17,203
|
17,244
|
16,485
|
16,501
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,209
|
1,954
|
1,049
|
504
|
511
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
330
|
334
|
304
|
293
|
291
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,867
|
1,312
|
697
|
154
|
154
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12
|
308
|
48
|
57
|
65
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
88,395
|
88,798
|
94,120
|
86,994
|
86,023
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13
|
13
|
13
|
13
|
57
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
13
|
13
|
13
|
13
|
57
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,309
|
4,851
|
4,650
|
4,344
|
3,930
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,204
|
4,791
|
4,457
|
4,124
|
3,790
|
- Nguyên giá
|
15,906
|
15,906
|
15,906
|
15,906
|
15,906
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,702
|
-11,116
|
-11,449
|
-11,783
|
-12,116
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
104
|
60
|
192
|
220
|
139
|
- Nguyên giá
|
431
|
431
|
596
|
695
|
695
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-326
|
-371
|
-403
|
-475
|
-556
|
III. Bất động sản đầu tư
|
17,261
|
16,636
|
16,010
|
15,384
|
14,758
|
- Nguyên giá
|
18,393
|
18,393
|
18,393
|
18,393
|
18,393
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,132
|
-1,758
|
-2,384
|
-3,010
|
-3,636
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
58,727
|
58,783
|
58,869
|
58,903
|
59,042
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
58,698
|
58,754
|
58,839
|
58,874
|
59,013
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
29
|
29
|
29
|
29
|
29
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
6,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
6,000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,085
|
8,517
|
8,579
|
8,351
|
8,237
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,051
|
8,484
|
8,549
|
8,322
|
8,209
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
34
|
33
|
31
|
29
|
28
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
191,353
|
194,993
|
192,627
|
176,994
|
166,870
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
107,903
|
112,437
|
112,646
|
102,880
|
102,683
|
I. Nợ ngắn hạn
|
106,096
|
110,239
|
110,787
|
101,697
|
101,527
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
698
|
698
|
698
|
698
|
698
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11,683
|
11,725
|
12,148
|
11,605
|
11,504
|
4. Người mua trả tiền trước
|
258
|
395
|
137
|
55
|
19
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,753
|
5,640
|
5,440
|
5,478
|
6,172
|
6. Phải trả người lao động
|
867
|
471
|
705
|
659
|
767
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
40,461
|
40,209
|
40,539
|
41,880
|
40,440
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
16,017
|
13,807
|
13,807
|
13,810
|
13,820
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
24,705
|
36,434
|
36,847
|
27,290
|
27,986
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,654
|
860
|
467
|
222
|
121
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,808
|
2,198
|
1,859
|
1,183
|
1,156
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,133
|
1,322
|
816
|
857
|
902
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
675
|
876
|
1,043
|
326
|
254
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
83,449
|
82,556
|
79,981
|
74,113
|
64,187
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
87,036
|
83,862
|
81,297
|
75,415
|
65,489
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
52,320
|
52,320
|
52,320
|
52,320
|
52,320
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
27,023
|
27,023
|
27,383
|
27,384
|
27,384
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,757
|
3,585
|
661
|
-5,220
|
-15,146
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-12,267
|
6,757
|
3,585
|
661
|
-5,249
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19,025
|
-3,171
|
-2,925
|
-5,881
|
-9,897
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
936
|
934
|
933
|
931
|
930
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-3,587
|
-1,306
|
-1,315
|
-1,302
|
-1,302
|
1. Nguồn kinh phí
|
-3,587
|
-1,306
|
-1,315
|
-1,302
|
-1,302
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
191,353
|
194,993
|
192,627
|
176,994
|
166,870
|