1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
93.550
|
73.337
|
71.930
|
57.504
|
31.629
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.103
|
547
|
1.309
|
907
|
513
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
92.447
|
72.790
|
70.622
|
56.597
|
31.116
|
4. Giá vốn hàng bán
|
84.868
|
67.505
|
64.553
|
54.267
|
28.550
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.579
|
5.284
|
6.069
|
2.330
|
2.566
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
340
|
374
|
436
|
911
|
846
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
8
|
3
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.335
|
2.539
|
2.315
|
1.587
|
958
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.664
|
3.464
|
3.548
|
3.397
|
3.478
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
920
|
-345
|
642
|
-1.752
|
-1.026
|
12. Thu nhập khác
|
13
|
1.220
|
196
|
17
|
1.913
|
13. Chi phí khác
|
10
|
27
|
16
|
21
|
406
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3
|
1.193
|
180
|
-5
|
1.507
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
923
|
848
|
822
|
-1.756
|
481
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
148
|
164
|
188
|
0
|
247
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
148
|
164
|
188
|
0
|
247
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
775
|
684
|
634
|
-1.756
|
234
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
775
|
684
|
634
|
-1.756
|
234
|