|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,894
|
9,144
|
7,298
|
7,933
|
7,240
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
158
|
239
|
88
|
56
|
7
|
|
Doanh thu thuần
|
7,736
|
8,905
|
7,210
|
7,878
|
7,232
|
|
Giá vốn hàng bán
|
6,810
|
8,334
|
6,292
|
7,005
|
6,124
|
|
Lợi nhuận gộp
|
925
|
571
|
918
|
872
|
1,108
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
191
|
223
|
218
|
241
|
276
|
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
1
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
224
|
263
|
89
|
104
|
49
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
761
|
1,243
|
944
|
826
|
870
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
131
|
-712
|
103
|
183
|
465
|
|
Thu nhập khác
|
|
1,838
|
49
|
46
|
5
|
|
Chi phí khác
|
35
|
273
|
0
|
|
100
|
|
Lợi nhuận khác
|
-35
|
1,565
|
49
|
46
|
-94
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
96
|
853
|
152
|
229
|
371
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
247
|
38
|
55
|
83
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
247
|
38
|
55
|
83
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
96
|
606
|
114
|
174
|
288
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
96
|
606
|
114
|
174
|
288
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|