単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,737 8,854 7,894 9,144 7,298
Các khoản giảm trừ doanh thu 29 86 158 239 88
Doanh thu thuần 5,708 8,768 7,736 8,905 7,210
Giá vốn hàng bán 5,800 7,606 6,810 8,334 6,292
Lợi nhuận gộp -92 1,162 925 571 918
Doanh thu hoạt động tài chính 237 195 191 223 218
Chi phí tài chính 2 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 206 264 224 263 89
Chi phí quản lý doanh nghiệp 744 730 761 1,243 944
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -808 363 131 -712 103
Thu nhập khác 75 1,838 49
Chi phí khác 98 35 273 0
Lợi nhuận khác -23 -35 1,565 49
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -808 340 96 853 152
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 247 38
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 247 38
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -808 340 96 606 114
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -808 340 96 606 114
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)