単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -808 340 96 852 152
2. Điều chỉnh cho các khoản 228 609 671 511 444
- Khấu hao TSCĐ 449 449 454 451 449
- Các khoản dự phòng -3 -1 -3 101
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -216 158 222 -43 -5
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay -2 2 -3 3
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -580 949 767 1,363 596
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,213 -1,182 544 2,095 -2,123
- Tăng, giảm hàng tồn kho 262 10 55 79 -43
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,408 -818 -961 1,245 -864
- Tăng giảm chi phí trả trước 345 331 70 27 370
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 2 -2 5 -3
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -1 -7
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,165 -713 480 4,805 -2,070
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1,688
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 7,960 -4,500 1,700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,800 -500 -8,800
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 78 215 -400 -346
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,878 -285 -1,240 -3,158 1,700
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,000 1,000 1,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 100 -9
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,000 1,000 1,000 100 -9
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -288 2 240 1,747 -379
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,105 817 819 1,060 2,807
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 817 819 1,060 2,807 2,428