|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
29,339
|
31,879
|
31,983
|
32,647
|
34,416
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,060
|
2,807
|
2,428
|
930
|
1,023
|
|
1. Tiền
|
1,060
|
2,807
|
2,428
|
930
|
1,023
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14,840
|
19,340
|
17,640
|
20,350
|
23,170
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,085
|
9,544
|
11,707
|
11,156
|
10,137
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
10,578
|
9,033
|
11,349
|
10,485
|
9,788
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,533
|
318
|
189
|
512
|
295
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
389
|
708
|
731
|
718
|
611
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-414
|
-515
|
-562
|
-560
|
-558
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
143
|
63
|
106
|
147
|
49
|
|
1. Hàng tồn kho
|
143
|
63
|
106
|
147
|
49
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
211
|
125
|
102
|
65
|
38
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
151
|
125
|
102
|
65
|
38
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
61
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,440
|
9,990
|
9,194
|
8,399
|
7,868
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
9,262
|
8,813
|
8,364
|
7,915
|
7,465
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,143
|
8,696
|
8,249
|
7,801
|
7,354
|
|
- Nguyên giá
|
40,420
|
34,103
|
34,103
|
34,103
|
34,103
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31,276
|
-25,407
|
-25,854
|
-26,302
|
-26,749
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
119
|
117
|
115
|
113
|
112
|
|
- Nguyên giá
|
285
|
285
|
285
|
285
|
285
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-167
|
-168
|
-170
|
-172
|
-174
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,178
|
1,177
|
831
|
484
|
402
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,178
|
1,177
|
831
|
484
|
402
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
39,779
|
41,869
|
41,177
|
41,046
|
42,284
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,708
|
3,194
|
2,406
|
2,101
|
3,051
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,708
|
3,194
|
2,406
|
2,101
|
3,051
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
710
|
770
|
1,096
|
759
|
892
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
26
|
0
|
0
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
402
|
351
|
432
|
148
|
336
|
|
6. Phải trả người lao động
|
400
|
1,884
|
696
|
953
|
1,371
|
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
-29
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
185
|
207
|
152
|
237
|
448
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
38,070
|
38,675
|
38,771
|
38,945
|
39,233
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
38,070
|
38,675
|
38,771
|
38,945
|
39,233
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,164
|
20,164
|
20,164
|
20,164
|
20,164
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,521
|
11,521
|
11,521
|
11,521
|
11,521
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,510
|
8,510
|
8,510
|
8,510
|
8,510
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2,124
|
-1,520
|
-1,423
|
-1,250
|
-962
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11
|
11
|
4
|
4
|
4
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
39,779
|
41,869
|
41,177
|
41,046
|
42,284
|