単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 27,376 28,640 29,339 31,879 31,983
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 817 819 1,060 2,807 2,428
1. Tiền 817 819 1,060 2,807 2,428
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,500 14,000 14,840 19,340 17,640
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,655 13,447 13,085 9,544 11,707
1. Phải thu khách hàng 9,487 13,008 10,578 9,033 11,349
2. Trả trước cho người bán 2,923 214 2,533 318 189
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 664 642 389 708 731
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -418 -417 -414 -515 -562
IV. Tổng hàng tồn kho 207 198 143 63 106
1. Hàng tồn kho 207 198 143 63 106
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 196 176 211 125 102
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 136 115 151 125 102
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 61 61 61 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11,755 10,996 10,440 9,990 9,194
I. Các khoản phải thu dài hạn 1 1 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1 1 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10,160 9,711 9,262 8,813 8,364
1. Tài sản cố định hữu hình 10,038 9,591 9,143 8,696 8,249
- Nguyên giá 40,420 40,420 40,420 34,103 34,103
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,381 -30,829 -31,276 -25,407 -25,854
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 122 120 119 117 115
- Nguyên giá 285 285 285 285 285
- Giá trị hao mòn lũy kế -163 -165 -167 -168 -170
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,594 1,284 1,178 1,177 831
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,594 1,284 1,178 1,177 831
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 39,132 39,636 39,779 41,869 41,177
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,498 1,662 1,708 3,194 2,406
I. Nợ ngắn hạn 1,498 1,662 1,708 3,194 2,406
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 655 822 710 770 1,096
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 26
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 290 258 402 351 432
6. Phải trả người lao động 382 334 400 1,884 696
7. Chi phí phải trả 9 76 0 -29 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 150 160 185 207 152
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 37,634 37,974 38,070 38,675 38,771
I. Vốn chủ sở hữu 37,634 37,974 38,070 38,675 38,771
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20,164 20,164 20,164 20,164 20,164
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,521 11,521 11,521 11,521 11,521
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,510 8,510 8,510 8,510 8,510
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,561 -2,221 -2,124 -1,520 -1,423
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12 12 11 11 4
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 39,132 39,636 39,779 41,869 41,177