Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13.002 5.737 8.854 7.894 9.144
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 561 29 86 158 239
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 12.441 5.708 8.768 7.736 8.905
4. Giá vốn hàng bán 12.895 5.800 7.606 6.810 8.334
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -454 -92 1.162 925 571
6. Doanh thu hoạt động tài chính 276 237 195 191 223
7. Chi phí tài chính 8 2 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 436 206 264 224 263
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 788 744 730 761 1.243
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.410 -808 363 131 -712
12. Thu nhập khác 2 75 1.838
13. Chi phí khác 0 98 35 273
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2 -23 -35 1.565
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.409 -808 340 96 853
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 247
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 247
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.409 -808 340 96 606
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.409 -808 340 96 606