1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13.002
|
5.737
|
8.854
|
7.894
|
9.144
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
561
|
29
|
86
|
158
|
239
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
12.441
|
5.708
|
8.768
|
7.736
|
8.905
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.895
|
5.800
|
7.606
|
6.810
|
8.334
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-454
|
-92
|
1.162
|
925
|
571
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
276
|
237
|
195
|
191
|
223
|
7. Chi phí tài chính
|
8
|
2
|
0
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
436
|
206
|
264
|
224
|
263
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
788
|
744
|
730
|
761
|
1.243
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.410
|
-808
|
363
|
131
|
-712
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
|
75
|
|
1.838
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
98
|
35
|
273
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2
|
|
-23
|
-35
|
1.565
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.409
|
-808
|
340
|
96
|
853
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
247
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
|
247
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.409
|
-808
|
340
|
96
|
606
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.409
|
-808
|
340
|
96
|
606
|