TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
429.551
|
424.431
|
415.768
|
391.602
|
606.497
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
75.408
|
64.057
|
57.767
|
80.933
|
67.849
|
1. Tiền
|
23.714
|
28.374
|
31.564
|
31.925
|
38.640
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
51.694
|
35.683
|
26.203
|
49.008
|
29.210
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
67.091
|
41.091
|
39.091
|
37.187
|
35.206
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
41.091
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
67.091
|
0
|
39.091
|
37.187
|
35.206
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
229.556
|
253.749
|
256.814
|
221.121
|
492.847
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
63.686
|
58.993
|
68.594
|
59.157
|
193.889
|
2. Trả trước cho người bán
|
35.541
|
36.531
|
35.347
|
36.005
|
91.943
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
56.200
|
55.700
|
49.700
|
49.700
|
78.750
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
84.469
|
112.865
|
113.512
|
86.599
|
138.605
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.340
|
-10.340
|
-10.340
|
-10.340
|
-10.340
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17.459
|
22.113
|
22.045
|
16.853
|
9.117
|
1. Hàng tồn kho
|
17.459
|
22.113
|
22.045
|
16.853
|
9.117
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40.037
|
43.421
|
40.052
|
35.508
|
1.478
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
39.295
|
34.359
|
30.246
|
26.133
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3
|
1.114
|
537
|
3
|
482
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
739
|
7.947
|
9.269
|
9.372
|
996
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
836.934
|
760.783
|
699.165
|
620.761
|
204.134
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.200
|
0
|
0
|
-2.019
|
-2.019
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10.200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-2.019
|
-2.019
|
II. Tài sản cố định
|
40.345
|
39.498
|
76.602
|
75.464
|
74.375
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
40.345
|
39.498
|
76.602
|
75.464
|
74.375
|
- Nguyên giá
|
64.009
|
64.009
|
102.933
|
102.933
|
102.933
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23.664
|
-24.511
|
-26.331
|
-27.469
|
-28.558
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.623
|
1.623
|
1.623
|
1.623
|
8.608
|
- Nguyên giá
|
1.944
|
1.944
|
1.944
|
1.944
|
8.929
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-321
|
-321
|
-321
|
-321
|
-321
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
772.189
|
707.504
|
609.182
|
534.353
|
112.246
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
772.189
|
707.504
|
609.182
|
534.353
|
112.246
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.600
|
4.600
|
4.600
|
4.600
|
4.600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.600
|
4.600
|
4.600
|
4.600
|
4.600
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.020
|
7.559
|
900
|
832
|
765
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.020
|
951
|
900
|
832
|
765
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
6.608
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
6.958
|
0
|
6.258
|
5.908
|
5.558
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.266.486
|
1.185.214
|
1.114.933
|
1.012.363
|
810.631
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
944.279
|
873.325
|
802.551
|
697.224
|
403.439
|
I. Nợ ngắn hạn
|
797.085
|
728.023
|
662.838
|
580.743
|
298.991
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13.536
|
12.715
|
12.715
|
12.715
|
78.815
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
50.089
|
42.070
|
54.710
|
39.325
|
52.626
|
4. Người mua trả tiền trước
|
38.146
|
42.938
|
41.764
|
45.079
|
6.555
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.867
|
7.768
|
1.373
|
2.744
|
41.261
|
6. Phải trả người lao động
|
2.371
|
1.232
|
1.003
|
1.417
|
3.103
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
536
|
361
|
1.332
|
1.597
|
31.699
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
581.985
|
513.398
|
450.121
|
384.239
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
91.401
|
99.048
|
91.781
|
85.710
|
73.027
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.153
|
8.492
|
8.040
|
7.918
|
11.905
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
147.194
|
145.302
|
139.713
|
116.481
|
104.448
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
71.964
|
71.964
|
68.541
|
68.541
|
63.753
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
37.837
|
37.837
|
35.671
|
35.671
|
3.034
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.892
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.329
|
2.329
|
2.329
|
3.575
|
24.822
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
33.172
|
33.172
|
33.172
|
8.694
|
12.839
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
322.207
|
311.890
|
312.382
|
315.139
|
407.192
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
322.207
|
311.890
|
312.382
|
315.139
|
407.192
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
151.200
|
151.200
|
151.200
|
151.200
|
151.200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.273
|
1.273
|
1.273
|
1.273
|
1.273
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.443
|
17.498
|
17.498
|
17.498
|
21.165
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.535
|
1.535
|
1.535
|
1.535
|
1.535
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
67.878
|
69.295
|
69.624
|
71.593
|
99.491
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
0
|
67.161
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
0
|
2.463
|
0
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
1.423
|
1.423
|
1.423
|
1.423
|
1.423
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
80.454
|
69.664
|
69.828
|
70.616
|
131.104
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.266.486
|
1.185.214
|
1.114.933
|
1.012.363
|
810.631
|