Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 429.551 424.431 415.768 391.602 606.497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75.408 64.057 57.767 80.933 67.849
1. Tiền 23.714 28.374 31.564 31.925 38.640
2. Các khoản tương đương tiền 51.694 35.683 26.203 49.008 29.210
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 67.091 41.091 39.091 37.187 35.206
1. Chứng khoán kinh doanh 0 41.091 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 67.091 0 39.091 37.187 35.206
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 229.556 253.749 256.814 221.121 492.847
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63.686 58.993 68.594 59.157 193.889
2. Trả trước cho người bán 35.541 36.531 35.347 36.005 91.943
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 56.200 55.700 49.700 49.700 78.750
6. Phải thu ngắn hạn khác 84.469 112.865 113.512 86.599 138.605
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.340 -10.340 -10.340 -10.340 -10.340
IV. Tổng hàng tồn kho 17.459 22.113 22.045 16.853 9.117
1. Hàng tồn kho 17.459 22.113 22.045 16.853 9.117
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 40.037 43.421 40.052 35.508 1.478
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39.295 34.359 30.246 26.133 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3 1.114 537 3 482
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 739 7.947 9.269 9.372 996
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 836.934 760.783 699.165 620.761 204.134
I. Các khoản phải thu dài hạn 10.200 0 0 -2.019 -2.019
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10.200 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 -2.019 -2.019
II. Tài sản cố định 40.345 39.498 76.602 75.464 74.375
1. Tài sản cố định hữu hình 40.345 39.498 76.602 75.464 74.375
- Nguyên giá 64.009 64.009 102.933 102.933 102.933
- Giá trị hao mòn lũy kế -23.664 -24.511 -26.331 -27.469 -28.558
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 1.623 1.623 1.623 1.623 8.608
- Nguyên giá 1.944 1.944 1.944 1.944 8.929
- Giá trị hao mòn lũy kế -321 -321 -321 -321 -321
IV. Tài sản dở dang dài hạn 772.189 707.504 609.182 534.353 112.246
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 772.189 707.504 609.182 534.353 112.246
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.600 4.600 4.600 4.600 4.600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.600 4.600 4.600 4.600 4.600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.020 7.559 900 832 765
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.020 951 900 832 765
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 6.608 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 6.958 0 6.258 5.908 5.558
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.266.486 1.185.214 1.114.933 1.012.363 810.631
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 944.279 873.325 802.551 697.224 403.439
I. Nợ ngắn hạn 797.085 728.023 662.838 580.743 298.991
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13.536 12.715 12.715 12.715 78.815
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 50.089 42.070 54.710 39.325 52.626
4. Người mua trả tiền trước 38.146 42.938 41.764 45.079 6.555
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.867 7.768 1.373 2.744 41.261
6. Phải trả người lao động 2.371 1.232 1.003 1.417 3.103
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 536 361 1.332 1.597 31.699
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 581.985 513.398 450.121 384.239 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 91.401 99.048 91.781 85.710 73.027
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.153 8.492 8.040 7.918 11.905
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 147.194 145.302 139.713 116.481 104.448
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 71.964 71.964 68.541 68.541 63.753
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37.837 37.837 35.671 35.671 3.034
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.892 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.329 2.329 2.329 3.575 24.822
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 33.172 33.172 33.172 8.694 12.839
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 322.207 311.890 312.382 315.139 407.192
I. Vốn chủ sở hữu 322.207 311.890 312.382 315.139 407.192
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 151.200 151.200 151.200 151.200 151.200
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.273 1.273 1.273 1.273 1.273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.443 17.498 17.498 17.498 21.165
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.535 1.535 1.535 1.535 1.535
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67.878 69.295 69.624 71.593 99.491
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 67.161 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 2.463 0
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 1.423 1.423 1.423 1.423 1.423
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 80.454 69.664 69.828 70.616 131.104
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.266.486 1.185.214 1.114.933 1.012.363 810.631