Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 415,768 391,602 606,497 571,212 424,977
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,767 80,933 67,849 41,022 37,282
1. Tiền 31,564 31,925 38,640 20,008 18,989
2. Các khoản tương đương tiền 26,203 49,008 29,210 21,015 18,293
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,091 37,187 35,206 9,187 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 11,206 2,019
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -2,019 -2,019
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 39,091 37,187 35,206 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 256,814 221,121 492,847 511,866 374,731
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68,594 59,157 193,889 179,603 143,879
2. Trả trước cho người bán 35,347 36,005 91,943 136,112 32,994
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 49,700 49,700 78,750 65,850 71,350
6. Phải thu ngắn hạn khác 113,512 86,599 138,605 138,919 135,127
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,340 -10,340 -10,340 -8,618 -8,618
IV. Tổng hàng tồn kho 22,045 16,853 9,117 6,202 9,057
1. Hàng tồn kho 22,045 16,853 9,117 6,202 9,057
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 40,052 35,508 1,478 2,934 3,907
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,246 26,133 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 537 3 482 1,888 3,248
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9,269 9,372 996 1,046 659
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 699,165 620,761 204,134 201,156 357,990
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 -2,019 -2,019 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -2,019 -2,019 0 0
II. Tài sản cố định 76,602 75,464 74,375 73,287 72,199
1. Tài sản cố định hữu hình 76,602 75,464 74,375 73,287 72,199
- Nguyên giá 102,933 102,933 102,933 102,933 102,933
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,331 -27,469 -28,558 -29,646 -30,735
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 1,623 1,623 8,608 8,608 8,648
- Nguyên giá 1,944 1,944 8,929 8,929 8,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -321 -321 -321 -321 -321
IV. Tài sản dở dang dài hạn 609,182 534,353 112,246 113,391 269,886
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 163,991
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 609,182 534,353 112,246 113,391 105,895
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,600 4,600 4,600 600 1,495
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,600 4,600 4,600 600 1,495
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 900 832 765 5,270 5,762
1. Chi phí trả trước dài hạn 900 832 765 62 904
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 5,208 4,858
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 6,258 5,908 5,558 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,114,933 1,012,363 810,631 772,368 782,967
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 802,551 697,224 403,439 367,404 391,792
I. Nợ ngắn hạn 662,838 580,743 298,991 262,956 232,739
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,715 12,715 78,815 58,815 55,815
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 54,710 39,325 52,626 45,294 22,035
4. Người mua trả tiền trước 41,764 45,079 6,555 11,230 7,560
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,373 2,744 41,261 37,278 16,964
6. Phải trả người lao động 1,003 1,417 3,103 3,795 1,114
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,332 1,597 31,699 16,652 15,445
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 450,121 384,239 0 0 611
11. Phải trả ngắn hạn khác 91,781 85,710 73,027 78,697 102,171
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,040 7,918 11,905 11,195 11,023
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 139,713 116,481 104,448 104,448 159,052
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 68,541 68,541 63,753 63,753 63,753
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35,671 35,671 3,034 3,034 64,324
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2,329 3,575 24,822 24,822 24,822
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 33,172 8,694 12,839 12,839 6,153
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 312,382 315,139 407,192 404,964 391,176
I. Vốn chủ sở hữu 312,382 315,139 407,192 404,964 391,176
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 151,200 151,200 151,200 151,200 151,200
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,273 1,273 1,273 1,273 1,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,498 17,498 21,165 20,914 20,914
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,535 1,535 1,535 1,535 1,535
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,624 71,593 99,491 97,476 83,557
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 67,161 0 0 0 82,307
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,463 0 0 1,249
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 1,423 1,423 1,423 1,423 1,423
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 69,828 70,616 131,104 131,142 131,273
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,114,933 1,012,363 810,631 772,368 782,967