Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 141.161 492.033 411.709 421.266 901.411
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 141.161 492.033 411.709 421.266 901.411
4. Giá vốn hàng bán 110.743 366.872 304.194 312.880 700.651
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 30.418 125.161 107.514 108.386 200.760
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.498 6.570 8.769 2.130 8.140
7. Chi phí tài chính 5.971 17.979 6.696 4.927 500
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.971 5.598 0 645 57
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.800 -3.600 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 2.163 3.415 37.531 51.031
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.913 21.348 18.192 23.638 31.314
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.833 86.639 87.982 44.420 126.056
12. Thu nhập khác 19.752 9.055 3.185 3.133 11.657
13. Chi phí khác 18.494 837 1.134 1.687 28.414
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.258 8.218 2.052 1.446 -16.758
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.091 94.857 90.033 45.866 109.298
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.236 20.116 18.802 12.010 26.052
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 360 720 941 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.596 20.836 19.743 12.010 26.052
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.494 74.021 70.290 33.856 83.245
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2.870 21.213 20.749 13.893 29.195
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.624 52.808 49.541 19.964 54.050