1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
141.161
|
492.033
|
411.709
|
421.266
|
901.411
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
141.161
|
492.033
|
411.709
|
421.266
|
901.411
|
4. Giá vốn hàng bán
|
110.743
|
366.872
|
304.194
|
312.880
|
700.651
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.418
|
125.161
|
107.514
|
108.386
|
200.760
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.498
|
6.570
|
8.769
|
2.130
|
8.140
|
7. Chi phí tài chính
|
5.971
|
17.979
|
6.696
|
4.927
|
500
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.971
|
5.598
|
0
|
645
|
57
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.800
|
-3.600
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
2.163
|
3.415
|
37.531
|
51.031
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.913
|
21.348
|
18.192
|
23.638
|
31.314
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.833
|
86.639
|
87.982
|
44.420
|
126.056
|
12. Thu nhập khác
|
19.752
|
9.055
|
3.185
|
3.133
|
11.657
|
13. Chi phí khác
|
18.494
|
837
|
1.134
|
1.687
|
28.414
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.258
|
8.218
|
2.052
|
1.446
|
-16.758
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.091
|
94.857
|
90.033
|
45.866
|
109.298
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.236
|
20.116
|
18.802
|
12.010
|
26.052
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
360
|
720
|
941
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.596
|
20.836
|
19.743
|
12.010
|
26.052
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.494
|
74.021
|
70.290
|
33.856
|
83.245
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.870
|
21.213
|
20.749
|
13.893
|
29.195
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.624
|
52.808
|
49.541
|
19.964
|
54.050
|