I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.913
|
2.856
|
1.104
|
13.766
|
1.991
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.212
|
3.670
|
5.449
|
-6.407
|
2.897
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.323
|
2.740
|
4.223
|
2.722
|
2.619
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
-9.558
|
-640
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9
|
-7
|
-31
|
-639
|
-26
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
898
|
936
|
1.257
|
1.068
|
943
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.125
|
6.526
|
6.552
|
7.359
|
4.888
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-47.413
|
-1.905
|
-23.717
|
30.333
|
-62.816
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.714
|
2.832
|
-14.494
|
13.982
|
-765
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-17.329
|
15.823
|
-5.283
|
31.653
|
-22.335
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
736
|
-3.670
|
-716
|
-151
|
1.924
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-898
|
-936
|
-1.257
|
-1.068
|
-943
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-118
|
|
-701
|
-2.800
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
-379
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-61.493
|
18.551
|
-39.294
|
81.407
|
-82.847
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-277
|
-352
|
-1.936
|
-538
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.365
|
5
|
2.370
|
2.195
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
6.000
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
-3.400
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-280
|
-350
|
-30
|
-300
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
7
|
5
|
639
|
26
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.374
|
-546
|
4.273
|
868
|
-812
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
43.068
|
41.305
|
53.460
|
60.695
|
47.242
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-55.469
|
-26.104
|
-47.762
|
-55.859
|
-52.086
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.377
|
-7.037
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13.777
|
8.164
|
5.698
|
4.836
|
-4.844
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-72.896
|
26.169
|
-29.323
|
87.111
|
-88.503
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
93.084
|
20.187
|
46.357
|
17.034
|
105.145
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20.187
|
46.357
|
17.034
|
104.145
|
16.642
|