TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
2.810.044
|
2.891.213
|
3.102.598
|
3.127.639
|
3.105.355
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
41.481.638
|
22.525.499
|
22.236.514
|
29.410.506
|
26.680.270
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
96.514.863
|
87.659.830
|
83.923.363
|
98.656.083
|
101.600.254
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
88.120.085
|
79.329.732
|
76.457.206
|
93.378.870
|
94.225.901
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
8.394.778
|
8.330.098
|
7.466.157
|
5.277.213
|
7.374.353
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
18.580.932
|
12.929.307
|
8.606.526
|
15.274.541
|
21.955.775
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
18.580.932
|
12.929.307
|
8.606.526
|
15.274.541
|
21.955.775
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
110.079
|
124.577
|
381.092
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
339.349.838
|
358.835.149
|
381.419.719
|
393.739.706
|
436.606.237
|
1. Cho vay khách hàng
|
343.404.295
|
363.449.382
|
386.186.737
|
398.724.457
|
442.484.841
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-4.054.457
|
-4.614.233
|
-4.767.018
|
-4.984.751
|
-5.878.604
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
44.092.289
|
55.248.147
|
60.762.059
|
34.611.149
|
48.751.284
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
31.871.688
|
33.368.663
|
38.311.638
|
28.086.753
|
31.407.524
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
12.304.873
|
21.991.503
|
22.570.977
|
6.668.285
|
17.436.610
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-84.272
|
-112.019
|
-120.556
|
-143.889
|
-92.850
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
143.781
|
143.781
|
789.226
|
811.249
|
857.544
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
657.639
|
679.662
|
726.080
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
163.921
|
163.921
|
149.546
|
149.546
|
146.546
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-20.140
|
-20.140
|
-17.959
|
-17.959
|
-15.082
|
X. Tài sản cố định
|
1.422.759
|
1.493.213
|
1.542.886
|
1.669.306
|
1.765.927
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
713.141
|
729.332
|
785.388
|
811.751
|
887.455
|
- Nguyên giá
|
1.702.786
|
1.750.408
|
1.817.298
|
1.879.950
|
1.983.500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-989.645
|
-1.021.076
|
-1.031.910
|
-1.068.199
|
-1.096.045
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
709.618
|
763.881
|
757.498
|
857.555
|
878.472
|
- Nguyên giá
|
1.076.187
|
1.139.947
|
1.143.428
|
1.259.274
|
1.291.428
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-366.569
|
-376.066
|
-385.930
|
-401.719
|
-412.956
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
57.808.636
|
60.700.854
|
61.679.516
|
52.268.933
|
55.958.160
|
1. Các khoản phải thu
|
49.527.933
|
51.746.520
|
52.319.155
|
43.608.103
|
48.393.565
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
6.017.101
|
6.801.229
|
7.223.915
|
6.496.509
|
5.304.263
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
76.708
|
70.441
|
64.755
|
77.851
|
72.470
|
4. Tài sản có khác
|
2.233.415
|
2.129.185
|
2.118.270
|
2.133.049
|
2.234.788
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-46.521
|
-46.521
|
-46.579
|
-46.579
|
-46.926
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
602.314.859
|
602.551.570
|
624.443.499
|
629.569.112
|
697.280.806
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
26.590
|
20.159
|
20.978
|
17.920
|
15.434
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
112.086.978
|
107.009.010
|
118.687.414
|
92.302.927
|
99.460.579
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
62.597.686
|
55.849.303
|
72.466.681
|
61.373.222
|
74.877.046
|
2. Vay các TCTD khác
|
49.489.292
|
51.159.707
|
46.220.733
|
30.929.705
|
24.583.533
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
370.777.888
|
378.789.084
|
386.573.343
|
397.018.666
|
437.505.165
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
113.837
|
18.449
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
2.811.129
|
2.796.221
|
2.856.478
|
2.698.648
|
2.788.443
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
50.938.148
|
46.301.878
|
44.592.656
|
67.367.167
|
81.349.745
|
VII. Các khoản nợ khác
|
19.273.804
|
17.934.968
|
18.886.920
|
16.465.972
|
19.485.490
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
10.346.499
|
9.640.744
|
7.661.383
|
7.459.227
|
8.013.166
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
8.927.305
|
8.294.224
|
11.225.537
|
9.006.745
|
11.472.324
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
44.468.859
|
47.665.387
|
50.653.886
|
51.290.391
|
54.491.343
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
29.198.918
|
29.198.918
|
29.198.918
|
29.198.918
|
35.224.020
|
- Vốn điều lệ
|
29.076.321
|
29.076.321
|
29.076.321
|
29.076.321
|
35.101.423
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
89
|
89
|
89
|
89
|
89
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
535.956
|
535.956
|
535.956
|
535.956
|
535.956
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-413.448
|
-413.448
|
-413.448
|
-413.448
|
-413.448
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
4.708.243
|
4.707.618
|
6.259.588
|
6.257.868
|
6.313.202
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
87.381
|
-28.143
|
98.756
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
10.561.698
|
13.671.470
|
15.223.523
|
15.734.849
|
12.954.121
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1.931.463
|
2.034.863
|
2.171.824
|
2.293.584
|
2.166.158
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
602.314.859
|
602.551.570
|
624.443.499
|
629.569.112
|
697.280.806
|