|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
14,221,978
|
15,148,773
|
14,991,720
|
17,989,705
|
16,133,428
|
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-6,448,533
|
-6,946,053
|
-7,583,620
|
-8,170,547
|
-8,370,106
|
|
Thu nhập lãi thuần
|
7,773,445
|
8,202,720
|
7,408,100
|
9,819,158
|
7,763,322
|
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
946,414
|
961,068
|
1,177,239
|
1,874,020
|
1,490,967
|
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-534,304
|
-537,589
|
-443,949
|
-542,460
|
-303,799
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
412,110
|
423,479
|
733,290
|
1,331,560
|
1,187,168
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
123,899
|
234,621
|
188,241
|
423,977
|
343,463
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
141,710
|
6,162
|
389,280
|
241,355
|
4,397
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-88,800
|
141,619
|
-16,744
|
19,526
|
4,797
|
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
163,363
|
458,422
|
560,161
|
-211,628
|
230,738
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
-12,779
|
-64,873
|
-81,344
|
-60,710
|
-72,517
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
150,584
|
393,549
|
478,817
|
-272,338
|
158,221
|
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
22,024
|
45,980
|
23,569
|
72,649
|
55,114
|
|
Chi phí hoạt động
|
-2,951,077
|
-3,540,462
|
-2,524,523
|
-2,782,029
|
-2,487,980
|
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
5,583,895
|
5,907,668
|
6,680,030
|
8,853,858
|
7,028,502
|
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-1,093,488
|
-1,831,864
|
-1,324,795
|
-4,141,072
|
-2,294,002
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,490,407
|
4,075,804
|
5,355,235
|
4,712,786
|
4,734,500
|
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-957,868
|
-833,194
|
-946,338
|
-1,015,345
|
-912,792
|
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
13,097
|
-5,382
|
-51,225
|
-21,382
|
-22,891
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-944,771
|
-838,576
|
-997,563
|
-1,036,727
|
-935,683
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,545,636
|
3,237,228
|
4,357,672
|
3,676,059
|
3,798,817
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
121,760
|
122,574
|
122,918
|
161,199
|
152,179
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,423,876
|
3,114,654
|
4,234,754
|
3,514,860
|
3,646,638
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|