単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 15,559,459 14,378,929 14,245,165 14,221,978 15,148,773
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -8,086,956 -7,218,579 -6,525,287 -6,448,533 -6,946,053
Thu nhập lãi thuần 7,472,503 7,160,350 7,719,878 7,773,445 8,202,720
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 825,654 512,447 876,036 946,414 961,068
Chi phí hoạt động dịch vụ -233,870 -155,685 -651,467 -534,304 -537,589
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 591,784 356,762 224,569 412,110 423,479
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 283,333 174,886 310,407 123,899 234,621
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -92,086 -78,664 -279 141,710 6,162
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 111,106 65,351 -49,917 -88,800 141,619
Thu nhập từ hoạt động khác 149,716 107,688 140,389 163,363 458,422
Chi phí hoạt động khác -258,697 -34,308 -52,031 -12,779 -64,873
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác -108,981 73,380 88,358 150,584 393,549
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 22,024 45,980
Chi phí hoạt động -2,630,124 -2,454,639 -3,029,780 -2,951,077 -3,540,462
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 5,627,535 5,297,426 5,263,236 5,583,895 5,907,668
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -1,242,405 -1,269,851 -1,126,231 -1,093,488 -1,831,864
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,385,130 4,027,575 4,137,005 4,490,407 4,075,804
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -981,425 -808,137 -879,466 -957,868 -833,194
Chi phí thuế TNDN giữ lại 43,910 -6,266 -5,687 13,097 -5,382
Chi phí thuế TNDN -937,515 -814,403 -885,153 -944,771 -838,576
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,447,615 3,213,172 3,251,852 3,545,636 3,237,228
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 103,720 103,400 136,961 121,760 122,574
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,343,895 3,109,772 3,114,891 3,423,876 3,114,654
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)