単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 14,245,165 14,221,978 15,148,773 14,991,720 17,989,705
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -6,525,287 -6,448,533 -6,946,053 -7,583,620 -8,170,547
Thu nhập lãi thuần 7,719,878 7,773,445 8,202,720 7,408,100 9,819,158
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 876,036 946,414 961,068 1,177,239 1,874,020
Chi phí hoạt động dịch vụ -651,467 -534,304 -537,589 -443,949 -542,460
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 224,569 412,110 423,479 733,290 1,331,560
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 310,407 123,899 234,621 188,241 423,977
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -279 141,710 6,162 389,280 241,355
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -49,917 -88,800 141,619 -16,744 19,526
Thu nhập từ hoạt động khác 140,389 163,363 458,422 560,161 -211,628
Chi phí hoạt động khác -52,031 -12,779 -64,873 -81,344 -60,710
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 88,358 150,584 393,549 478,817 -272,338
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 22,024 45,980 23,569 72,649
Chi phí hoạt động -3,029,780 -2,951,077 -3,540,462 -2,524,523 -2,782,029
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 5,263,236 5,583,895 5,907,668 6,680,030 8,853,858
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -1,126,231 -1,093,488 -1,831,864 -1,324,795 -4,141,072
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,137,005 4,490,407 4,075,804 5,355,235 4,712,786
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -879,466 -957,868 -833,194 -946,338 -1,015,345
Chi phí thuế TNDN giữ lại -5,687 13,097 -5,382 -51,225 -21,382
Chi phí thuế TNDN -885,153 -944,771 -838,576 -997,563 -1,036,727
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,251,852 3,545,636 3,237,228 4,357,672 3,676,059
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 136,961 121,760 122,574 122,918 161,199
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,114,891 3,423,876 3,114,654 4,234,754 3,514,860
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)