Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
15,559,459
|
14,378,929
|
14,245,165
|
14,221,978
|
15,148,773
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-8,086,956
|
-7,218,579
|
-6,525,287
|
-6,448,533
|
-6,946,053
|
Thu nhập lãi thuần
|
7,472,503
|
7,160,350
|
7,719,878
|
7,773,445
|
8,202,720
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
825,654
|
512,447
|
876,036
|
946,414
|
961,068
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-233,870
|
-155,685
|
-651,467
|
-534,304
|
-537,589
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
591,784
|
356,762
|
224,569
|
412,110
|
423,479
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
283,333
|
174,886
|
310,407
|
123,899
|
234,621
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-92,086
|
-78,664
|
-279
|
141,710
|
6,162
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
111,106
|
65,351
|
-49,917
|
-88,800
|
141,619
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
149,716
|
107,688
|
140,389
|
163,363
|
458,422
|
Chi phí hoạt động khác
|
-258,697
|
-34,308
|
-52,031
|
-12,779
|
-64,873
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
-108,981
|
73,380
|
88,358
|
150,584
|
393,549
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
|
22,024
|
45,980
|
Chi phí hoạt động
|
-2,630,124
|
-2,454,639
|
-3,029,780
|
-2,951,077
|
-3,540,462
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
5,627,535
|
5,297,426
|
5,263,236
|
5,583,895
|
5,907,668
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-1,242,405
|
-1,269,851
|
-1,126,231
|
-1,093,488
|
-1,831,864
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,385,130
|
4,027,575
|
4,137,005
|
4,490,407
|
4,075,804
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-981,425
|
-808,137
|
-879,466
|
-957,868
|
-833,194
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
43,910
|
-6,266
|
-5,687
|
13,097
|
-5,382
|
Chi phí thuế TNDN
|
-937,515
|
-814,403
|
-885,153
|
-944,771
|
-838,576
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,447,615
|
3,213,172
|
3,251,852
|
3,545,636
|
3,237,228
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
103,720
|
103,400
|
136,961
|
121,760
|
122,574
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,343,895
|
3,109,772
|
3,114,891
|
3,423,876
|
3,114,654
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|