単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 3,102,598 3,127,639 3,105,355 3,597,997 3,944,656
II. Tiền gửi tại NHNN 22,236,514 29,410,506 26,680,270 18,197,837 9,728,909
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 83,923,363 98,656,083 101,600,254 126,666,260 132,104,675
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 76,457,206 93,378,870 94,225,901 117,832,526 124,358,309
2. Cho vay các TCTD khác 7,466,157 5,277,213 7,374,353 8,833,734 7,746,366
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 8,606,526 15,274,541 21,955,775 14,526,258 2,411,264
1. Chứng khoán kinh doanh 8,606,526 15,274,541 21,955,775 14,526,258 2,411,264
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 381,092 40,229
VII. Cho vay khách hàng 381,419,719 393,739,706 436,606,237 440,468,264 502,451,955
1. Cho vay khách hàng 386,186,737 398,724,457 442,484,841 446,106,052 508,548,842
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -4,767,018 -4,984,751 -5,878,604 -5,637,788 -6,096,887
VIII. Chứng khoán đầu tư 60,762,059 34,611,149 48,751,284 49,726,466 71,362,330
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 38,311,638 28,086,753 31,407,524 45,597,975 67,243,887
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 22,570,977 6,668,285 17,436,610 4,233,951 4,231,266
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -120,556 -143,889 -92,850 -105,460 -112,823
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 789,226 811,249 857,544 869,471 939,185
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết 657,639 679,662 726,080 753,307 821,061
4. Đầu tư dài hạn khác 149,546 149,546 146,546 134,666 125,666
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -17,959 -17,959 -15,082 -18,502 -7,542
X. Tài sản cố định 1,542,886 1,669,306 1,765,927 1,748,509 1,756,858
1. Tài sản cố định hữu hình 785,388 811,751 887,455 865,919 889,163
- Nguyên giá 1,817,298 1,879,950 1,983,500 1,997,780 2,057,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,031,910 -1,068,199 -1,096,045 -1,131,861 -1,168,579
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 757,498 857,555 878,472 882,590 867,695
- Nguyên giá 1,143,428 1,259,274 1,291,428 1,316,125 1,323,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -385,930 -401,719 -412,956 -433,535 -455,903
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 61,679,516 52,268,933 55,958,160 55,509,696 59,356,226
1. Các khoản phải thu 52,319,155 43,608,103 48,393,565 46,900,361 50,120,428
2. Các khoản lãi, phí phải thu 7,223,915 6,496,509 5,304,263 6,320,278 6,970,426
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 64,755 77,851 72,470 104,691 83,309
4. Tài sản có khác 2,118,270 2,133,049 2,234,788 2,231,292 2,229,162
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -46,579 -46,579 -46,926 -46,926 -47,099
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 624,443,499 629,569,112 697,280,806 711,310,758 784,096,287
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 20,978 17,920 15,434 27,856 9,952
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 118,687,414 92,302,927 99,460,579 73,678,438 99,269,338
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 72,466,681 61,373,222 74,877,046 54,797,830 75,267,930
2. Vay các TCTD khác 46,220,733 30,929,705 24,583,533 18,880,608 24,001,408
III. Tiền gửi khách hàng 386,573,343 397,018,666 437,505,165 465,321,208 478,700,229
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 113,837 18,449 279,539
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 2,856,478 2,698,648 2,788,443 2,729,948 2,787,202
VI. Phát hành giấy tờ có giá 44,592,656 67,367,167 81,349,745 88,350,608 83,686,176
VII. Các khoản nợ khác 18,886,920 16,465,972 19,485,490 19,890,624 55,017,027
1. Các khoản lãi, phí phải trả 7,661,383 7,459,227 8,013,166 10,170,072 11,475,643
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 11,225,537 9,006,745 11,472,324 9,720,552 43,541,384
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 50,653,886 51,290,391 54,491,343 58,743,461 62,176,088
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 29,198,918 29,198,918 35,224,020 35,224,020 35,224,020
- Vốn điều lệ 29,076,321 29,076,321 35,101,423 35,101,423 35,101,423
- Vốn đầu tư XDCB 89 89 89 89 89
- Thặng dư vốn cổ phần 535,956 535,956 535,956 535,956 535,956
- Cổ phiếu quỹ -413,448 -413,448 -413,448 -413,448 -413,448
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 6,259,588 6,257,868 6,313,202 6,321,741 8,833,680
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -28,143 98,756 30,876 -26,977
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 15,223,523 15,734,849 12,954,121 17,166,824 18,145,365
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,171,824 2,293,584 2,166,158 2,289,076 2,450,275
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 624,443,499 629,569,112 697,280,806 711,310,758 784,096,287