TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
3,102,598
|
3,127,639
|
3,105,355
|
3,597,997
|
3,944,656
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
22,236,514
|
29,410,506
|
26,680,270
|
18,197,837
|
9,728,909
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
83,923,363
|
98,656,083
|
101,600,254
|
126,666,260
|
132,104,675
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
76,457,206
|
93,378,870
|
94,225,901
|
117,832,526
|
124,358,309
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
7,466,157
|
5,277,213
|
7,374,353
|
8,833,734
|
7,746,366
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
8,606,526
|
15,274,541
|
21,955,775
|
14,526,258
|
2,411,264
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
8,606,526
|
15,274,541
|
21,955,775
|
14,526,258
|
2,411,264
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
381,092
|
|
|
|
40,229
|
VII. Cho vay khách hàng
|
381,419,719
|
393,739,706
|
436,606,237
|
440,468,264
|
502,451,955
|
1. Cho vay khách hàng
|
386,186,737
|
398,724,457
|
442,484,841
|
446,106,052
|
508,548,842
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-4,767,018
|
-4,984,751
|
-5,878,604
|
-5,637,788
|
-6,096,887
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
60,762,059
|
34,611,149
|
48,751,284
|
49,726,466
|
71,362,330
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
38,311,638
|
28,086,753
|
31,407,524
|
45,597,975
|
67,243,887
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
22,570,977
|
6,668,285
|
17,436,610
|
4,233,951
|
4,231,266
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-120,556
|
-143,889
|
-92,850
|
-105,460
|
-112,823
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
789,226
|
811,249
|
857,544
|
869,471
|
939,185
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
657,639
|
679,662
|
726,080
|
753,307
|
821,061
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
149,546
|
149,546
|
146,546
|
134,666
|
125,666
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-17,959
|
-17,959
|
-15,082
|
-18,502
|
-7,542
|
X. Tài sản cố định
|
1,542,886
|
1,669,306
|
1,765,927
|
1,748,509
|
1,756,858
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
785,388
|
811,751
|
887,455
|
865,919
|
889,163
|
- Nguyên giá
|
1,817,298
|
1,879,950
|
1,983,500
|
1,997,780
|
2,057,742
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,031,910
|
-1,068,199
|
-1,096,045
|
-1,131,861
|
-1,168,579
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
757,498
|
857,555
|
878,472
|
882,590
|
867,695
|
- Nguyên giá
|
1,143,428
|
1,259,274
|
1,291,428
|
1,316,125
|
1,323,598
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-385,930
|
-401,719
|
-412,956
|
-433,535
|
-455,903
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
61,679,516
|
52,268,933
|
55,958,160
|
55,509,696
|
59,356,226
|
1. Các khoản phải thu
|
52,319,155
|
43,608,103
|
48,393,565
|
46,900,361
|
50,120,428
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
7,223,915
|
6,496,509
|
5,304,263
|
6,320,278
|
6,970,426
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
64,755
|
77,851
|
72,470
|
104,691
|
83,309
|
4. Tài sản có khác
|
2,118,270
|
2,133,049
|
2,234,788
|
2,231,292
|
2,229,162
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-46,579
|
-46,579
|
-46,926
|
-46,926
|
-47,099
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
624,443,499
|
629,569,112
|
697,280,806
|
711,310,758
|
784,096,287
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
20,978
|
17,920
|
15,434
|
27,856
|
9,952
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
118,687,414
|
92,302,927
|
99,460,579
|
73,678,438
|
99,269,338
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
72,466,681
|
61,373,222
|
74,877,046
|
54,797,830
|
75,267,930
|
2. Vay các TCTD khác
|
46,220,733
|
30,929,705
|
24,583,533
|
18,880,608
|
24,001,408
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
386,573,343
|
397,018,666
|
437,505,165
|
465,321,208
|
478,700,229
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
113,837
|
18,449
|
279,539
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
2,856,478
|
2,698,648
|
2,788,443
|
2,729,948
|
2,787,202
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
44,592,656
|
67,367,167
|
81,349,745
|
88,350,608
|
83,686,176
|
VII. Các khoản nợ khác
|
18,886,920
|
16,465,972
|
19,485,490
|
19,890,624
|
55,017,027
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
7,661,383
|
7,459,227
|
8,013,166
|
10,170,072
|
11,475,643
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
11,225,537
|
9,006,745
|
11,472,324
|
9,720,552
|
43,541,384
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
50,653,886
|
51,290,391
|
54,491,343
|
58,743,461
|
62,176,088
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
29,198,918
|
29,198,918
|
35,224,020
|
35,224,020
|
35,224,020
|
- Vốn điều lệ
|
29,076,321
|
29,076,321
|
35,101,423
|
35,101,423
|
35,101,423
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
89
|
89
|
89
|
89
|
89
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
535,956
|
535,956
|
535,956
|
535,956
|
535,956
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-413,448
|
-413,448
|
-413,448
|
-413,448
|
-413,448
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
6,259,588
|
6,257,868
|
6,313,202
|
6,321,741
|
8,833,680
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-28,143
|
98,756
|
|
30,876
|
-26,977
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
15,223,523
|
15,734,849
|
12,954,121
|
17,166,824
|
18,145,365
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,171,824
|
2,293,584
|
2,166,158
|
2,289,076
|
2,450,275
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
624,443,499
|
629,569,112
|
697,280,806
|
711,310,758
|
784,096,287
|