単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 13,679,267 14,850,118 16,211,950 14,066,302 17,351,007
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -8,404,321 -6,521,043 -6,438,694 -5,511,782 -6,851,670
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 428,781 605,463 321,406 756,665 1,184,539
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 263,226 126,533 399,872 623,318 642,956
- Thu nhập khác 29,461 84,293 164,152 419,650 -370,683
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 70,697 85,170 82,178 78,515 119,251
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -2,638,659 -2,946,364 -3,110,087 -3,290,881 -2,504,587
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -802,346 -879,190 -957,995 -927,857 -944,315
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 2,626,106 5,404,980 6,672,782 6,213,930 8,626,498
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 863,941 2,188,944 -2,097,140 -1,459,381 1,087,368
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 15,349,772 3,023,764 -7,547,016 -6,812,081 -9,513,935
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -256,515 381,092 0 -40,229
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -22,737,355 -12,537,721 -43,760,383 -3,621,211 -62,442,790
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -973,446 -875,754 -938,012 -1,565,611 -3,690,973
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -543,738 8,800,756 -4,732,775 1,394,018 -3,041,827
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 819 -3,058 -2,486 12,422 -17,904
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 11,678,404 -26,384,487 7,157,652 -25,782,141 25,590,900
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 7,784,259 10,445,323 40,486,499 27,816,043 13,379,021
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -1,709,222 22,774,511 13,982,578 7,000,864 -4,664,432
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 60,257 -157,830 89,795 -58,495 57,254
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 113,837 -95,388 261,090 -279,539
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 2,260,686 -2,587,695 2,193,829 -1,021,404 33,472,443
- Chi từ các quỹ của TCTD -868 -1,720 -14,946 -13,272 -4,380
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14,403,100 10,584,942 11,394,989 2,364,771 -1,482,525
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -95,318 -178,629 -154,995 -41,402 -70,019
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 880 36 709 709 15
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -657,639 0 657,639
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 14,375 0 -672,450 11,880 9,000
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 17,375 4,896
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -737,702 -178,593 -151,722 -28,813 -56,108
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 200,000
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -2,912,551 0
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -2,912,551 200,000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 13,665,398 7,493,798 11,443,267 2,335,958 -1,538,633
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 104,746,444 118,296,318 125,917,015 137,261,526 139,628,360
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -115,524 126,899 -98,756 30,876 -57,853
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 118,296,318 125,917,015 137,261,526 139,628,360 138,031,874