I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
13,679,267
|
14,850,118
|
16,211,950
|
14,066,302
|
17,351,007
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-8,404,321
|
-6,521,043
|
-6,438,694
|
-5,511,782
|
-6,851,670
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
428,781
|
605,463
|
321,406
|
756,665
|
1,184,539
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
263,226
|
126,533
|
399,872
|
623,318
|
642,956
|
- Thu nhập khác
|
29,461
|
84,293
|
164,152
|
419,650
|
-370,683
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
70,697
|
85,170
|
82,178
|
78,515
|
119,251
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-2,638,659
|
-2,946,364
|
-3,110,087
|
-3,290,881
|
-2,504,587
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-802,346
|
-879,190
|
-957,995
|
-927,857
|
-944,315
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
2,626,106
|
5,404,980
|
6,672,782
|
6,213,930
|
8,626,498
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
863,941
|
2,188,944
|
-2,097,140
|
-1,459,381
|
1,087,368
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
15,349,772
|
3,023,764
|
-7,547,016
|
-6,812,081
|
-9,513,935
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-256,515
|
381,092
|
0
|
|
-40,229
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-22,737,355
|
-12,537,721
|
-43,760,383
|
-3,621,211
|
-62,442,790
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-973,446
|
-875,754
|
-938,012
|
-1,565,611
|
-3,690,973
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-543,738
|
8,800,756
|
-4,732,775
|
1,394,018
|
-3,041,827
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
819
|
-3,058
|
-2,486
|
12,422
|
-17,904
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
11,678,404
|
-26,384,487
|
7,157,652
|
-25,782,141
|
25,590,900
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
7,784,259
|
10,445,323
|
40,486,499
|
27,816,043
|
13,379,021
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-1,709,222
|
22,774,511
|
13,982,578
|
7,000,864
|
-4,664,432
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
60,257
|
-157,830
|
89,795
|
-58,495
|
57,254
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
113,837
|
-95,388
|
261,090
|
-279,539
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
2,260,686
|
-2,587,695
|
2,193,829
|
-1,021,404
|
33,472,443
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-868
|
-1,720
|
-14,946
|
-13,272
|
-4,380
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,403,100
|
10,584,942
|
11,394,989
|
2,364,771
|
-1,482,525
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-95,318
|
-178,629
|
-154,995
|
-41,402
|
-70,019
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
880
|
36
|
709
|
709
|
15
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
-657,639
|
0
|
657,639
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
14,375
|
0
|
-672,450
|
11,880
|
9,000
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
17,375
|
|
4,896
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-737,702
|
-178,593
|
-151,722
|
-28,813
|
-56,108
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
200,000
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
-2,912,551
|
0
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
-2,912,551
|
200,000
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13,665,398
|
7,493,798
|
11,443,267
|
2,335,958
|
-1,538,633
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
104,746,444
|
118,296,318
|
125,917,015
|
137,261,526
|
139,628,360
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-115,524
|
126,899
|
-98,756
|
30,876
|
-57,853
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
118,296,318
|
125,917,015
|
137,261,526
|
139,628,360
|
138,031,874
|