Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 868.322 710.484 759.549 728.625 820.779
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90.010 125.905 118.858 55.919 54.132
1. Tiền 22.510 101.405 41.940 42.919 22.132
2. Các khoản tương đương tiền 67.500 24.500 76.918 13.000 32.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 103.000 71.000 58.000 90.000 54.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 103.000 71.000 58.000 90.000 54.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 373.575 341.842 230.156 232.376 421.406
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 357.759 266.802 219.887 176.722 342.714
2. Trả trước cho người bán 19.153 76.434 13.581 58.692 81.866
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.959 4.903 3.154 3.427 3.292
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.297 -6.297 -6.466 -6.466 -6.466
IV. Tổng hàng tồn kho 288.913 159.886 331.855 319.112 281.198
1. Hàng tồn kho 293.973 160.752 333.335 320.192 282.836
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5.060 -866 -1.480 -1.080 -1.637
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.825 11.851 20.680 31.218 10.043
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.170 3.364 2.707 2.571 3.252
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.171 8.003 17.974 28.648 6.791
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 484 484 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 337.819 319.409 331.781 320.190 315.860
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 921 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 921 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 307.618 293.055 280.611 284.785 294.738
1. Tài sản cố định hữu hình 306.705 292.258 279.931 284.222 294.291
- Nguyên giá 1.084.968 1.078.071 1.081.651 1.091.676 1.098.863
- Giá trị hao mòn lũy kế -778.263 -785.812 -801.720 -807.454 -804.572
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 913 797 680 564 447
- Nguyên giá 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.587 -2.704 -2.820 -2.937 -3.053
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 510 1.304 27.579 16.119 1.139
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 510 1.304 27.579 16.119 1.139
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9.977 9.977 9.977 9.673 10.018
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 10.744 10.744 10.744 10.744 11.184
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -768 -768 -768 -1.071 -1.166
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.714 15.073 12.693 9.613 9.964
1. Chi phí trả trước dài hạn 18.413 15.073 12.352 9.337 7.372
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.301 0 341 276 2.591
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.206.141 1.029.893 1.091.331 1.048.816 1.136.638
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 770.878 632.742 695.214 626.501 723.416
I. Nợ ngắn hạn 661.893 522.004 598.695 532.282 642.539
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 410.995 295.469 308.058 290.339 351.451
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 91.519 64.871 109.969 78.233 56.598
4. Người mua trả tiền trước 2.826 1.613 2.535 1.435 843
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.370 5.128 9.064 11.298 15.363
6. Phải trả người lao động 102.848 84.568 98.966 100.246 130.996
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.591 5.001 5.623 4.423 5.203
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.583 35.704 24.157 6.017 41.792
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33.160 29.649 40.322 40.291 40.291
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 108.986 110.738 96.520 94.219 80.878
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 108.986 110.738 96.520 94.219 80.878
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 435.262 397.151 396.116 422.315 413.222
I. Vốn chủ sở hữu 435.262 397.151 396.116 422.315 413.222
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.963 200.963 200.963 200.963 200.963
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 107.479 107.479 127.479 127.479 127.479
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 126.821 88.709 67.675 93.873 84.781
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31.322 66.532 35.778 35.778 35.778
- LNST chưa phân phối kỳ này 95.499 22.177 31.897 58.095 49.003
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.206.141 1.029.893 1.091.331 1.048.816 1.136.638