TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
868.322
|
710.484
|
759.549
|
728.625
|
820.779
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
90.010
|
125.905
|
118.858
|
55.919
|
54.132
|
1. Tiền
|
22.510
|
101.405
|
41.940
|
42.919
|
22.132
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
67.500
|
24.500
|
76.918
|
13.000
|
32.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
103.000
|
71.000
|
58.000
|
90.000
|
54.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
103.000
|
71.000
|
58.000
|
90.000
|
54.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
373.575
|
341.842
|
230.156
|
232.376
|
421.406
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
357.759
|
266.802
|
219.887
|
176.722
|
342.714
|
2. Trả trước cho người bán
|
19.153
|
76.434
|
13.581
|
58.692
|
81.866
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.959
|
4.903
|
3.154
|
3.427
|
3.292
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.297
|
-6.297
|
-6.466
|
-6.466
|
-6.466
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
288.913
|
159.886
|
331.855
|
319.112
|
281.198
|
1. Hàng tồn kho
|
293.973
|
160.752
|
333.335
|
320.192
|
282.836
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.060
|
-866
|
-1.480
|
-1.080
|
-1.637
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.825
|
11.851
|
20.680
|
31.218
|
10.043
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.170
|
3.364
|
2.707
|
2.571
|
3.252
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9.171
|
8.003
|
17.974
|
28.648
|
6.791
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
484
|
484
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
337.819
|
319.409
|
331.781
|
320.190
|
315.860
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
921
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
921
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
307.618
|
293.055
|
280.611
|
284.785
|
294.738
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
306.705
|
292.258
|
279.931
|
284.222
|
294.291
|
- Nguyên giá
|
1.084.968
|
1.078.071
|
1.081.651
|
1.091.676
|
1.098.863
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-778.263
|
-785.812
|
-801.720
|
-807.454
|
-804.572
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
913
|
797
|
680
|
564
|
447
|
- Nguyên giá
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.587
|
-2.704
|
-2.820
|
-2.937
|
-3.053
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
510
|
1.304
|
27.579
|
16.119
|
1.139
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
510
|
1.304
|
27.579
|
16.119
|
1.139
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9.977
|
9.977
|
9.977
|
9.673
|
10.018
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10.744
|
10.744
|
10.744
|
10.744
|
11.184
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-768
|
-768
|
-768
|
-1.071
|
-1.166
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.714
|
15.073
|
12.693
|
9.613
|
9.964
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18.413
|
15.073
|
12.352
|
9.337
|
7.372
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.301
|
0
|
341
|
276
|
2.591
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.206.141
|
1.029.893
|
1.091.331
|
1.048.816
|
1.136.638
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
770.878
|
632.742
|
695.214
|
626.501
|
723.416
|
I. Nợ ngắn hạn
|
661.893
|
522.004
|
598.695
|
532.282
|
642.539
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
410.995
|
295.469
|
308.058
|
290.339
|
351.451
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
91.519
|
64.871
|
109.969
|
78.233
|
56.598
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.826
|
1.613
|
2.535
|
1.435
|
843
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.370
|
5.128
|
9.064
|
11.298
|
15.363
|
6. Phải trả người lao động
|
102.848
|
84.568
|
98.966
|
100.246
|
130.996
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.591
|
5.001
|
5.623
|
4.423
|
5.203
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.583
|
35.704
|
24.157
|
6.017
|
41.792
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33.160
|
29.649
|
40.322
|
40.291
|
40.291
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
108.986
|
110.738
|
96.520
|
94.219
|
80.878
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
108.986
|
110.738
|
96.520
|
94.219
|
80.878
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
435.262
|
397.151
|
396.116
|
422.315
|
413.222
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
435.262
|
397.151
|
396.116
|
422.315
|
413.222
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.963
|
200.963
|
200.963
|
200.963
|
200.963
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
107.479
|
107.479
|
127.479
|
127.479
|
127.479
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
126.821
|
88.709
|
67.675
|
93.873
|
84.781
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
31.322
|
66.532
|
35.778
|
35.778
|
35.778
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
95.499
|
22.177
|
31.897
|
58.095
|
49.003
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.206.141
|
1.029.893
|
1.091.331
|
1.048.816
|
1.136.638
|