TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
759.549
|
728.625
|
820.779
|
694.837
|
912.737
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
118.858
|
55.919
|
54.132
|
54.957
|
156.109
|
1. Tiền
|
41.940
|
42.919
|
22.132
|
7.957
|
11.109
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
76.918
|
13.000
|
32.000
|
47.000
|
145.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
58.000
|
90.000
|
54.000
|
12.000
|
12.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
58.000
|
90.000
|
54.000
|
12.000
|
12.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
230.156
|
232.376
|
421.406
|
391.740
|
484.741
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
219.887
|
176.722
|
342.714
|
270.991
|
350.202
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.581
|
58.692
|
81.866
|
96.369
|
101.414
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.154
|
3.427
|
3.292
|
30.845
|
39.690
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.466
|
-6.466
|
-6.466
|
-6.466
|
-6.565
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
331.855
|
319.112
|
281.198
|
217.671
|
229.998
|
1. Hàng tồn kho
|
333.335
|
320.192
|
282.836
|
219.361
|
231.024
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.480
|
-1.080
|
-1.637
|
-1.689
|
-1.026
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.680
|
31.218
|
10.043
|
18.469
|
29.889
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.707
|
2.571
|
3.252
|
2.769
|
3.485
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17.974
|
28.648
|
6.791
|
15.701
|
26.405
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
331.781
|
320.190
|
315.860
|
308.305
|
315.134
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
921
|
0
|
0
|
0
|
921
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
921
|
0
|
0
|
0
|
921
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
280.611
|
284.785
|
294.738
|
280.140
|
268.601
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
279.931
|
284.222
|
294.291
|
279.807
|
268.243
|
- Nguyên giá
|
1.081.651
|
1.091.676
|
1.098.863
|
1.099.654
|
1.102.147
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-801.720
|
-807.454
|
-804.572
|
-819.846
|
-833.904
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
680
|
564
|
447
|
332
|
358
|
- Nguyên giá
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
3.647
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.820
|
-2.937
|
-3.053
|
-3.168
|
-3.290
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
27.579
|
16.119
|
1.139
|
11.286
|
29.482
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
27.579
|
16.119
|
1.139
|
11.286
|
29.482
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9.977
|
9.673
|
10.018
|
10.018
|
10.018
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10.744
|
10.744
|
11.184
|
11.184
|
11.184
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-768
|
-1.071
|
-1.166
|
-1.166
|
-1.166
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.693
|
9.613
|
9.964
|
6.861
|
6.112
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.352
|
9.337
|
7.372
|
6.225
|
5.499
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
341
|
276
|
2.591
|
636
|
613
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.091.331
|
1.048.816
|
1.136.638
|
1.003.142
|
1.227.871
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
695.214
|
626.501
|
723.416
|
558.648
|
743.916
|
I. Nợ ngắn hạn
|
598.695
|
532.282
|
642.539
|
477.187
|
664.075
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
308.058
|
290.339
|
351.451
|
244.553
|
321.512
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
109.969
|
78.233
|
56.598
|
74.048
|
122.484
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.535
|
1.435
|
843
|
2.545
|
2.327
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.064
|
11.298
|
15.363
|
7.069
|
21.481
|
6. Phải trả người lao động
|
98.966
|
100.246
|
130.996
|
101.502
|
134.314
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.623
|
4.423
|
5.203
|
5.596
|
7.305
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
24.157
|
6.017
|
41.792
|
5.604
|
4.268
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
40.322
|
40.291
|
40.291
|
36.270
|
50.385
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
96.520
|
94.219
|
80.878
|
81.461
|
79.841
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
96.520
|
94.219
|
80.878
|
81.461
|
79.841
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
396.116
|
422.315
|
413.222
|
444.494
|
483.955
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
396.116
|
422.315
|
413.222
|
444.494
|
483.955
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.963
|
200.963
|
200.963
|
200.963
|
200.963
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
127.479
|
127.479
|
127.479
|
127.479
|
147.479
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
67.675
|
93.873
|
84.781
|
116.052
|
135.514
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
35.778
|
35.778
|
35.778
|
84.892
|
50.778
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
31.897
|
58.095
|
49.003
|
31.160
|
84.736
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.091.331
|
1.048.816
|
1.136.638
|
1.003.142
|
1.227.871
|