Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 759.549 728.625 820.779 694.837 912.737
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 118.858 55.919 54.132 54.957 156.109
1. Tiền 41.940 42.919 22.132 7.957 11.109
2. Các khoản tương đương tiền 76.918 13.000 32.000 47.000 145.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58.000 90.000 54.000 12.000 12.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 58.000 90.000 54.000 12.000 12.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 230.156 232.376 421.406 391.740 484.741
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 219.887 176.722 342.714 270.991 350.202
2. Trả trước cho người bán 13.581 58.692 81.866 96.369 101.414
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.154 3.427 3.292 30.845 39.690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.466 -6.466 -6.466 -6.466 -6.565
IV. Tổng hàng tồn kho 331.855 319.112 281.198 217.671 229.998
1. Hàng tồn kho 333.335 320.192 282.836 219.361 231.024
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.480 -1.080 -1.637 -1.689 -1.026
V. Tài sản ngắn hạn khác 20.680 31.218 10.043 18.469 29.889
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.707 2.571 3.252 2.769 3.485
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17.974 28.648 6.791 15.701 26.405
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 331.781 320.190 315.860 308.305 315.134
I. Các khoản phải thu dài hạn 921 0 0 0 921
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 921 0 0 0 921
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 280.611 284.785 294.738 280.140 268.601
1. Tài sản cố định hữu hình 279.931 284.222 294.291 279.807 268.243
- Nguyên giá 1.081.651 1.091.676 1.098.863 1.099.654 1.102.147
- Giá trị hao mòn lũy kế -801.720 -807.454 -804.572 -819.846 -833.904
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 680 564 447 332 358
- Nguyên giá 3.500 3.500 3.500 3.500 3.647
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.820 -2.937 -3.053 -3.168 -3.290
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27.579 16.119 1.139 11.286 29.482
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27.579 16.119 1.139 11.286 29.482
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9.977 9.673 10.018 10.018 10.018
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 10.744 10.744 11.184 11.184 11.184
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -768 -1.071 -1.166 -1.166 -1.166
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.693 9.613 9.964 6.861 6.112
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.352 9.337 7.372 6.225 5.499
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 341 276 2.591 636 613
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.091.331 1.048.816 1.136.638 1.003.142 1.227.871
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 695.214 626.501 723.416 558.648 743.916
I. Nợ ngắn hạn 598.695 532.282 642.539 477.187 664.075
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 308.058 290.339 351.451 244.553 321.512
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 109.969 78.233 56.598 74.048 122.484
4. Người mua trả tiền trước 2.535 1.435 843 2.545 2.327
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.064 11.298 15.363 7.069 21.481
6. Phải trả người lao động 98.966 100.246 130.996 101.502 134.314
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.623 4.423 5.203 5.596 7.305
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 24.157 6.017 41.792 5.604 4.268
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40.322 40.291 40.291 36.270 50.385
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 96.520 94.219 80.878 81.461 79.841
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 96.520 94.219 80.878 81.461 79.841
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 396.116 422.315 413.222 444.494 483.955
I. Vốn chủ sở hữu 396.116 422.315 413.222 444.494 483.955
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.963 200.963 200.963 200.963 200.963
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 127.479 127.479 127.479 127.479 147.479
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67.675 93.873 84.781 116.052 135.514
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35.778 35.778 35.778 84.892 50.778
- LNST chưa phân phối kỳ này 31.897 58.095 49.003 31.160 84.736
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.091.331 1.048.816 1.136.638 1.003.142 1.227.871