I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
43.687
|
27.943
|
36.914
|
32.761
|
39.715
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20.290
|
16.834
|
16.484
|
18.630
|
18.998
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16.779
|
16.389
|
16.025
|
15.477
|
11.324
|
- Các khoản dự phòng
|
6.849
|
-4.194
|
784
|
-97
|
652
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6.401
|
746
|
-1.350
|
-95
|
2.981
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
410
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.648
|
-975
|
-2.801
|
-1.137
|
-265
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4.712
|
4.867
|
3.827
|
4.071
|
4.306
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
63.977
|
44.777
|
53.398
|
51.391
|
58.713
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-218.472
|
36.153
|
98.652
|
-24.758
|
-162.290
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16.170
|
133.221
|
-172.583
|
13.143
|
37.356
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8.680
|
-44.717
|
65.581
|
-25.522
|
3.832
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
17.116
|
3.146
|
3.378
|
3.151
|
-7
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.654
|
-3.122
|
-5.336
|
-2.717
|
-6.037
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.065
|
-12.613
|
-4.154
|
-6.000
|
-6.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
1
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-3.512
|
-82
|
-31
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-177.949
|
153.334
|
38.855
|
8.658
|
-74.434
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.122
|
-2.621
|
-29.856
|
757
|
-6.297
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
-856
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25.000
|
|
45.000
|
13.000
|
36.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
32.000
|
-32.000
|
-45.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
-440
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.648
|
975
|
2.801
|
406
|
1.121
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-25.473
|
30.354
|
-14.054
|
-30.836
|
29.528
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
387.703
|
272.958
|
360.686
|
351.348
|
359.295
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-227.870
|
-390.750
|
-362.315
|
-371.977
|
-315.684
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-30.219
|
-30.004
|
-20.098
|
-553
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
159.833
|
-148.010
|
-31.633
|
-40.727
|
43.058
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-43.589
|
35.677
|
-6.832
|
-62.905
|
-1.848
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
133.870
|
90.010
|
125.905
|
118.858
|
55.919
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-271
|
218
|
-214
|
-34
|
61
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
90.010
|
125.905
|
118.858
|
55.919
|
54.132
|