Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 43.687 27.943 36.914 32.761 39.715
2. Điều chỉnh cho các khoản 20.290 16.834 16.484 18.630 18.998
- Khấu hao TSCĐ 16.779 16.389 16.025 15.477 11.324
- Các khoản dự phòng 6.849 -4.194 784 -97 652
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -6.401 746 -1.350 -95 2.981
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 410
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.648 -975 -2.801 -1.137 -265
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4.712 4.867 3.827 4.071 4.306
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 63.977 44.777 53.398 51.391 58.713
- Tăng, giảm các khoản phải thu -218.472 36.153 98.652 -24.758 -162.290
- Tăng, giảm hàng tồn kho -16.170 133.221 -172.583 13.143 37.356
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -8.680 -44.717 65.581 -25.522 3.832
- Tăng giảm chi phí trả trước 17.116 3.146 3.378 3.151 -7
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6.654 -3.122 -5.336 -2.717 -6.037
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9.065 -12.613 -4.154 -6.000 -6.000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 1
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -3.512 -82 -31
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -177.949 153.334 38.855 8.658 -74.434
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.122 -2.621 -29.856 757 -6.297
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -856
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -25.000 45.000 13.000 36.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 32.000 -32.000 -45.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -440
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.648 975 2.801 406 1.121
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -25.473 30.354 -14.054 -30.836 29.528
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 387.703 272.958 360.686 351.348 359.295
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -227.870 -390.750 -362.315 -371.977 -315.684
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -30.219 -30.004 -20.098 -553
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 159.833 -148.010 -31.633 -40.727 43.058
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -43.589 35.677 -6.832 -62.905 -1.848
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 133.870 90.010 125.905 118.858 55.919
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -271 218 -214 -34 61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 90.010 125.905 118.858 55.919 54.132