Unit: 1.000.000đ
  Q3 2015 Q3 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30,089 42,408
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 30,089 42,408
4. Giá vốn hàng bán 15,493 25,018
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14,595 17,390
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14 28
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 5,486 6,022
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,520 5,077
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4,604 6,320
12. Thu nhập khác 28 86
13. Chi phí khác 0 327
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 28 -240
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4,632 6,079
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,036 1,288
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,036 1,288
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3,596 4,791
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3,596 4,791