Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 12.884 13.591 20.655 14.541 14.851
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.610 998 1.296 6.217 1.194
1. Tiền 1.610 998 1.296 1.129 894
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 5.088 300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.500 6.004 10.048 2.224 7.079
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.500 6.004 10.048 2.224 7.079
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.597 1.500 4.065 1.434 1.768
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.526 1.513 3.938 1.410 1.604
2. Trả trước cho người bán 161 161 161 164 165
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 99 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng -189 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 0 15 155 49 194
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -189 -189 -189 -194
IV. Tổng hàng tồn kho 5.136 5.034 5.196 4.643 4.785
1. Hàng tồn kho 6.282 6.180 6.264 5.712 6.395
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.146 -1.146 -1.068 -1.068 -1.609
V. Tài sản ngắn hạn khác 41 55 50 22 25
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 41 45 40 21 25
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 1 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 10 10 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 766 797 552 514 375
I. Các khoản phải thu dài hạn 22 22 22 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 22 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 22 22 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 554 554 454 454 353
1. Tài sản cố định hữu hình 554 554 454 454 353
- Nguyên giá 1.210 1.210 1.210 1.210 1.210
- Giá trị hao mòn lũy kế -655 -655 -756 -756 -857
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 189 220 76 60 22
1. Chi phí trả trước dài hạn 189 220 76 60 22
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13.649 14.388 21.206 15.055 15.226
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.439 2.179 8.305 2.083 2.471
I. Nợ ngắn hạn 1.439 2.179 8.305 2.083 2.471
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 979 1.624 6.775 1.319 1.957
4. Người mua trả tiền trước 416 494 1.103 682 285
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11 2 70 0 47
6. Phải trả người lao động 0 0 339 0 165
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3 34 0 66 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 29 25 17 17 17
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 12.211 12.209 12.901 12.972 12.755
I. Vốn chủ sở hữu 12.211 12.209 12.901 12.972 12.755
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.890 1.890 1.890 1.890 1.890
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 962 962 962 962 962
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -641 -643 49 119 -97
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17 0 0 218 218
- LNST chưa phân phối kỳ này -658 -643 49 -99 -315
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13.649 14.388 21.206 15.055 15.226