TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12,835
|
12,409
|
12,884
|
13,591
|
20,655
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,443
|
967
|
1,610
|
998
|
1,296
|
1. Tiền
|
1,443
|
967
|
1,610
|
998
|
1,296
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,047
|
4,500
|
4,500
|
6,004
|
10,048
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4,047
|
4,500
|
4,500
|
6,004
|
10,048
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,642
|
1,942
|
1,597
|
1,500
|
4,065
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,656
|
1,859
|
1,526
|
1,513
|
3,938
|
2. Trả trước cho người bán
|
161
|
271
|
161
|
161
|
161
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
99
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
-189
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
146
|
1
|
0
|
15
|
155
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-320
|
-189
|
0
|
-189
|
-189
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,680
|
4,976
|
5,136
|
5,034
|
5,196
|
1. Hàng tồn kho
|
6,906
|
6,202
|
6,282
|
6,180
|
6,264
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,226
|
-1,226
|
-1,146
|
-1,146
|
-1,068
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23
|
24
|
41
|
55
|
50
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23
|
24
|
41
|
45
|
40
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
10
|
10
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
956
|
961
|
766
|
797
|
552
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22
|
22
|
22
|
22
|
22
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
22
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
22
|
22
|
0
|
22
|
22
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
655
|
655
|
554
|
554
|
454
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
655
|
655
|
554
|
554
|
454
|
- Nguyên giá
|
1,316
|
1,316
|
1,210
|
1,210
|
1,210
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-661
|
-661
|
-655
|
-655
|
-756
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
278
|
284
|
189
|
220
|
76
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
278
|
284
|
189
|
220
|
76
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13,790
|
13,371
|
13,649
|
14,388
|
21,206
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
927
|
773
|
1,439
|
2,179
|
8,305
|
I. Nợ ngắn hạn
|
927
|
773
|
1,439
|
2,179
|
8,305
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
659
|
647
|
979
|
1,624
|
6,775
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10
|
37
|
416
|
494
|
1,103
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
64
|
50
|
11
|
2
|
70
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
339
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
1
|
3
|
34
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
99
|
36
|
29
|
25
|
17
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
96
|
2
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
12,863
|
12,598
|
12,211
|
12,209
|
12,901
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
12,863
|
12,598
|
12,211
|
12,209
|
12,901
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,890
|
1,890
|
1,890
|
1,890
|
1,890
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
962
|
962
|
962
|
962
|
962
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11
|
-254
|
-641
|
-643
|
49
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,776
|
0
|
17
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1,765
|
0
|
-658
|
-643
|
49
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13,790
|
13,371
|
13,649
|
14,388
|
21,206
|