Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34.361 38.850 40.052 15.585 24.741
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 25 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34.336 38.850 40.052 15.585 24.741
4. Giá vốn hàng bán 24.684 29.073 30.763 12.408 20.398
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.652 9.777 9.288 3.177 4.344
6. Doanh thu hoạt động tài chính 174 112 116 225 277
7. Chi phí tài chính -242 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.298 1.894 1.546 1.475 1.318
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.839 5.604 5.780 3.478 3.277
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.931 2.392 2.079 -1.551 26
12. Thu nhập khác 439 94 114 11 10
13. Chi phí khác 50 100 143 225 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 389 -6 -29 -214 6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.320 2.386 2.049 -1.765 33
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 350 362 468 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 350 362 468 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.969 2.025 1.581 -1.765 33
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.969 2.025 1.581 -1.765 33