Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,361
|
38,850
|
40,052
|
15,585
|
24,741
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
34,336
|
38,850
|
40,052
|
15,585
|
24,741
|
Giá vốn hàng bán
|
24,684
|
29,073
|
30,763
|
12,408
|
20,398
|
Lợi nhuận gộp
|
9,652
|
9,777
|
9,288
|
3,177
|
4,344
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
174
|
112
|
116
|
225
|
277
|
Chi phí tài chính
|
-242
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
2,298
|
1,894
|
1,546
|
1,475
|
1,318
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,839
|
5,604
|
5,780
|
3,478
|
3,277
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,931
|
2,392
|
2,079
|
-1,551
|
26
|
Thu nhập khác
|
439
|
94
|
114
|
11
|
10
|
Chi phí khác
|
50
|
100
|
143
|
225
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
389
|
-6
|
-29
|
-214
|
6
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,320
|
2,386
|
2,049
|
-1,765
|
33
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
350
|
362
|
468
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
350
|
362
|
468
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,969
|
2,025
|
1,581
|
-1,765
|
33
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,969
|
2,025
|
1,581
|
-1,765
|
33
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|